Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Elche, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Elche
Sân vận động:
Estadio Manuel Martínez Valero
(Elche)
Sức chứa:
31 388
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dituro Matias
37
12
1080
0
0
0
0
1
San Roman Miguel
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Affengruber David
23
12
938
0
0
1
0
16
Alex Martin
26
2
78
0
0
0
0
26
Barzic Matia
20
8
449
0
0
3
0
6
Bigas Pedro
34
7
461
0
0
0
0
4
Diaby Bambo
26
11
609
0
1
2
0
5
Donald John
24
1
28
0
0
0
0
2
Mario Gaspar
33
10
552
0
0
2
0
10
Mercau Nicolas
24
14
1144
2
0
3
0
15
Nunez Alvaro
24
11
950
0
2
1
0
12
Salinas Jose
24
13
1170
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boayar Adam
19
1
67
0
0
0
0
21
Castro Nicolas
24
8
625
1
0
2
0
14
Febas Aleix
28
11
898
0
0
3
0
8
Guti Raul
27
3
57
0
0
1
0
31
Hernandez Gerard
19
7
368
0
0
0
0
36
Nunez Rafael
22
6
202
1
0
0
0
29
Roldan Luis
21
1
22
0
0
0
0
20
Salvador Gonzalez Cristian
29
9
230
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alvarez Agustin
23
13
859
2
1
2
0
19
El Ghezouani Mourad
26
11
492
4
0
0
0
35
Houary Ali
19
1
7
0
0
0
0
17
Josan
34
8
416
0
1
2
0
18
Kaba Sory
29
8
315
0
0
1
0
30
Mendoza Rodrigo
19
11
470
1
1
1
0
7
Plano Oscar
Chấn thương cơ
33
10
488
1
0
1
1
11
Rashani Elbasan
31
4
153
1
0
0
0
24
Santiago Yago
21
8
585
1
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sarabia Eder
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
San Roman Miguel
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alex Martin
26
1
90
0
0
0
0
26
Barzic Matia
20
1
57
0
0
0
0
5
Donald John
24
1
34
0
0
0
0
2
Mario Gaspar
33
1
63
1
0
0
0
41
Niculaesei Albert
?
1
80
0
0
0
0
15
Nunez Alvaro
24
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Guti Raul
27
1
90
0
2
0
0
31
Hernandez Gerard
19
1
28
0
0
0
0
36
Nunez Rafael
22
1
63
0
0
0
0
20
Salvador Gonzalez Cristian
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alvarez Agustin
23
1
45
1
0
0
0
19
El Ghezouani Mourad
26
1
46
1
0
0
0
35
Houary Ali
19
1
90
0
1
0
0
18
Kaba Sory
29
1
90
0
0
0
0
24
Santiago Yago
21
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sarabia Eder
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bosch Owen
17
0
0
0
0
0
0
13
Dituro Matias
37
12
1080
0
0
0
0
1
San Roman Miguel
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Affengruber David
23
12
938
0
0
1
0
16
Alex Martin
26
3
168
0
0
0
0
26
Barzic Matia
20
9
506
0
0
3
0
6
Bigas Pedro
34
7
461
0
0
0
0
4
Diaby Bambo
26
11
609
0
1
2
0
5
Donald John
24
2
62
0
0
0
0
37
Guilabert Mario
19
0
0
0
0
0
0
2
Mario Gaspar
33
11
615
1
0
2
0
10
Mercau Nicolas
24
14
1144
2
0
3
0
41
Niculaesei Albert
?
1
80
0
0
0
0
15
Nunez Alvaro
24
12
978
0
2
1
0
34
Pamies Javi
21
0
0
0
0
0
0
12
Salinas Jose
24
13
1170
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boayar Adam
19
1
67
0
0
0
0
21
Castro Nicolas
24
8
625
1
0
2
0
14
Febas Aleix
28
11
898
0
0
3
0
33
Gonzalez Nicolas
18
0
0
0
0
0
0
8
Guti Raul
27
4
147
0
2
1
0
31
Hernandez Gerard
19
8
396
0
0
0
0
35
Lopez-Guerrero David
22
0
0
0
0
0
0
36
Nunez Rafael
22
7
265
1
0
0
0
29
Roldan Luis
21
1
22
0
0
0
0
20
Salvador Gonzalez Cristian
29
10
320
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alvarez Agustin
23
14
904
3
1
2
0
28
Castella Didac
19
0
0
0
0
0
0
19
El Ghezouani Mourad
26
12
538
5
0
0
0
35
Houary Ali
19
2
97
0
1
0
0
17
Josan
34
8
416
0
1
2
0
18
Kaba Sory
29
9
405
0
0
1
0
30
Mendoza Rodrigo
19
11
470
1
1
1
0
7
Plano Oscar
Chấn thương cơ
33
10
488
1
0
1
1
11
Rashani Elbasan
31
4
153
1
0
0
0
24
Santiago Yago
21
9
596
1
3
0
0
11
Talaveron Diego
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sarabia Eder
43
Quảng cáo