Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Eldense, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Eldense
Sân vận động:
Estadio Nuevo Pepico Amat
(Elda)
Sức chứa:
4 038
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mackay Ian
38
8
720
0
0
2
0
1
Martin Fernandez Daniel
26
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dumic Dario
Chấn thương cơ
32
10
871
2
1
1
0
15
Gamez Lopez Francisco
33
9
648
0
1
3
0
3
Martos Ivan
27
8
362
0
0
1
0
14
Monsalve Nacho
30
7
368
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bernal Alex
33
10
656
1
1
3
0
6
Camarasa Victor
Chấn thương
30
8
322
0
0
0
0
12
Geraldes Francisco
29
3
112
0
0
0
0
23
Mateu Marc
34
12
1020
1
4
3
0
10
Montes Christian
27
6
212
0
0
0
0
8
Ortuno Sergio
25
11
889
2
1
0
1
5
Pina
Chấn thương
30
8
720
0
0
2
0
9
Quintana Nacho
23
12
868
0
1
2
0
24
Timor David
35
9
651
0
1
4
1
16
Youness
25
6
223
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chapela Ivan
25
12
606
1
0
1
0
7
Diouri Simo
24
6
205
0
0
0
0
17
Garcia Victor
27
11
761
1
1
1
0
29
Godoy Alan
21
7
262
0
0
2
1
19
Jorquera Romero Joel
24
7
504
2
0
1
0
27
Ogbuehi Sixtus
21
3
5
0
0
0
0
11
Ortuno Juanto
32
11
457
2
0
0
0
18
Ropero Unai
22
3
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Astorgano Toni
?
Ponz Daniel
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martin Fernandez Daniel
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Grigore Ricardo
25
1
90
0
0
0
0
14
Monsalve Nacho
30
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bernal Alex
33
1
78
0
0
0
0
12
Geraldes Francisco
29
1
46
0
0
1
0
8
Ortuno Sergio
25
1
61
0
0
0
0
9
Quintana Nacho
23
1
13
0
0
0
0
24
Timor David
35
1
13
0
0
0
0
16
Youness
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chapela Ivan
25
1
45
0
0
0
0
17
Garcia Victor
27
1
90
0
0
0
0
29
Godoy Alan
21
1
30
0
0
0
0
19
Jorquera Romero Joel
24
1
90
0
0
0
0
27
Ogbuehi Sixtus
21
1
85
0
0
0
0
11
Ortuno Juanto
32
1
6
0
0
0
0
18
Ropero Unai
22
1
78
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Astorgano Toni
?
Ponz Daniel
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fajardo Jose
21
0
0
0
0
0
0
13
Mackay Ian
38
8
720
0
0
2
0
1
Martin Fernandez Daniel
26
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dumic Dario
Chấn thương cơ
32
10
871
2
1
1
0
15
Gamez Lopez Francisco
33
9
648
0
1
3
0
22
Grigore Ricardo
25
1
90
0
0
0
0
3
Martos Ivan
27
8
362
0
0
1
0
14
Monsalve Nacho
30
8
458
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bernal Alex
33
11
734
1
1
3
0
6
Camarasa Victor
Chấn thương
30
8
322
0
0
0
0
12
Geraldes Francisco
29
4
158
0
0
1
0
23
Mateu Marc
34
12
1020
1
4
3
0
10
Montes Christian
27
6
212
0
0
0
0
8
Ortuno Sergio
25
12
950
2
1
0
1
5
Pina
Chấn thương
30
8
720
0
0
2
0
9
Quintana Nacho
23
13
881
0
1
2
0
24
Timor David
35
10
664
0
1
4
1
16
Youness
25
7
313
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chapela Ivan
25
13
651
1
0
1
0
7
Diouri Simo
24
6
205
0
0
0
0
17
Garcia Victor
27
12
851
1
1
1
0
29
Godoy Alan
21
8
292
0
0
2
1
19
Jorquera Romero Joel
24
8
594
2
0
1
0
27
Ogbuehi Sixtus
21
4
90
0
0
0
0
11
Ortuno Juanto
32
12
463
2
0
0
0
18
Ropero Unai
22
4
118
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Astorgano Toni
?
Ponz Daniel
50
Quảng cáo