Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Eldense, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Eldense
Sân vận động:
Estadio Nuevo Pepico Amat
(Elda)
Sức chứa:
4 038
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mackay Ian
38
2
180
0
0
1
0
1
Martin Fernandez Daniel
26
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dumic Dario
32
5
450
0
1
1
0
15
Gamez Lopez Francisco
33
3
183
0
0
0
0
3
Martos Ivan
27
2
57
0
0
0
0
14
Monsalve Nacho
30
2
7
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bernal Alex
33
3
127
1
0
1
0
6
Camarasa Victor
30
4
110
0
0
0
0
23
Mateu Marc
34
5
435
0
2
2
0
10
Montes Christian
27
5
199
0
0
0
0
8
Ortuno Sergio
25
5
394
1
1
0
1
5
Pina
29
5
450
0
0
1
0
9
Quintana Nacho
23
5
353
0
0
1
0
24
Timor David
34
5
388
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chapela Ivan
25
5
262
1
0
1
0
17
Garcia Victor
27
5
285
0
0
0
0
29
Godoy Alan
21
5
169
0
0
2
0
19
Jorquera Romero Joel
24
5
360
1
0
0
0
27
Ogbuehi Sixtus
21
1
1
0
0
0
0
11
Ortuno Juanto
32
4
179
1
0
0
0
18
Ropero Unai
22
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Astorgano Toni
?
Ponz Daniel
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mackay Ian
38
2
180
0
0
1
0
1
Martin Fernandez Daniel
26
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dumic Dario
32
5
450
0
1
1
0
15
Gamez Lopez Francisco
33
3
183
0
0
0
0
22
Grigore Ricardo
25
0
0
0
0
0
0
3
Martos Ivan
27
2
57
0
0
0
0
14
Monsalve Nacho
30
2
7
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bernal Alex
33
3
127
1
0
1
0
6
Camarasa Victor
30
4
110
0
0
0
0
12
Geraldes Francisco
29
0
0
0
0
0
0
23
Mateu Marc
34
5
435
0
2
2
0
10
Montes Christian
27
5
199
0
0
0
0
8
Ortuno Sergio
25
5
394
1
1
0
1
5
Pina
29
5
450
0
0
1
0
9
Quintana Nacho
23
5
353
0
0
1
0
24
Timor David
34
5
388
0
0
3
1
16
Youness
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chapela Ivan
25
5
262
1
0
1
0
7
Diouri Simo
24
0
0
0
0
0
0
17
Garcia Victor
27
5
285
0
0
0
0
29
Godoy Alan
21
5
169
0
0
2
0
19
Jorquera Romero Joel
24
5
360
1
0
0
0
27
Ogbuehi Sixtus
21
1
1
0
0
0
0
11
Ortuno Juanto
32
4
179
1
0
0
0
18
Ropero Unai
22
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Astorgano Toni
?
Ponz Daniel
50
Quảng cáo