Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Elfsborg, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Elfsborg
Sân vận động:
Borås Arena
(Borås)
Sức chứa:
16 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bundgaard Marcus
23
12
1036
0
0
1
0
31
Pettersson Isak
27
12
1035
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Buhari Ibrahim
22
11
772
0
1
2
1
4
Henriksson Gustav
26
14
1144
0
1
1
0
8
Holmen Sebastian
32
20
1635
2
1
6
0
23
Hult Niklas
34
19
1549
0
3
4
0
19
Kaib Rami
27
12
728
1
0
2
0
13
Larsson Johan
34
14
1021
1
0
3
0
20
Rapp Gottfrid
19
3
87
0
0
0
0
2
Yegbe Terry
23
16
1419
3
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baidoo Michael
25
22
1765
9
5
3
1
6
Baldursson Andri Fannar
22
18
1194
0
1
3
0
11
Gudmundsson Eggert Aron
20
5
136
1
0
0
0
16
Ouma Timothy
20
16
935
1
2
3
1
18
Qasem Ahmed
21
20
1299
5
4
5
1
7
Thomasen Jens
Chấn thương
28
12
577
0
1
1
0
27
Zeneli Besfort
21
21
943
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdullai Jalal
19
18
1098
4
0
6
0
17
Frick Per
32
13
507
2
1
2
0
15
Hedlund Simon
31
22
1437
6
5
1
0
12
Holten Emil
28
3
185
1
0
0
0
28
Ostman Leo
?
1
16
0
0
0
0
9
Zeneli Arber
29
20
1177
5
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hiljemark Oscar
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Pettersson Isak
27
8
750
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Buhari Ibrahim
22
3
266
0
0
0
0
4
Henriksson Gustav
26
7
491
0
0
2
0
8
Holmen Sebastian
32
8
745
0
0
2
0
23
Hult Niklas
34
8
690
1
2
1
0
19
Kaib Rami
27
4
83
0
1
1
0
13
Larsson Johan
34
2
41
0
0
0
0
2
Yegbe Terry
23
8
750
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baidoo Michael
25
8
697
3
3
1
0
6
Baldursson Andri Fannar
22
4
189
1
0
3
0
11
Gudmundsson Eggert Aron
20
2
60
0
0
0
0
16
Ouma Timothy
20
7
555
1
0
4
0
18
Qasem Ahmed
21
6
342
2
1
1
0
7
Thomasen Jens
Chấn thương
28
2
33
0
0
0
0
27
Zeneli Besfort
21
8
654
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdullai Jalal
19
6
374
3
0
3
1
17
Frick Per
32
6
225
1
0
0
0
15
Hedlund Simon
31
8
699
1
1
1
0
12
Holten Emil
28
2
45
0
0
0
0
28
Ostman Leo
?
1
7
0
0
0
0
9
Zeneli Arber
29
7
444
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hiljemark Oscar
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bundgaard Marcus
23
12
1036
0
0
1
0
31
Pettersson Isak
27
20
1785
0
0
2
0
32
Uppenberg Melker
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Buhari Ibrahim
22
14
1038
0
1
2
1
4
Henriksson Gustav
26
21
1635
0
1
3
0
8
Holmen Sebastian
32
28
2380
2
1
8
0
23
Hult Niklas
34
27
2239
1
5
5
0
19
Kaib Rami
27
16
811
1
1
3
0
13
Larsson Johan
34
16
1062
1
0
3
0
20
Rapp Gottfrid
19
3
87
0
0
0
0
2
Yegbe Terry
23
24
2169
3
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andren Enzo
19
0
0
0
0
0
0
10
Baidoo Michael
25
30
2462
12
8
4
1
6
Baldursson Andri Fannar
22
22
1383
1
1
6
0
11
Gudmundsson Eggert Aron
20
7
196
1
0
0
0
16
Ouma Timothy
20
23
1490
2
2
7
1
18
Qasem Ahmed
21
26
1641
7
5
6
1
7
Thomasen Jens
Chấn thương
28
14
610
0
1
1
0
27
Zeneli Besfort
21
29
1597
2
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdullai Jalal
19
24
1472
7
0
9
1
5
Aronsson Frode
?
0
0
0
0
0
0
17
Frick Per
32
19
732
3
1
2
0
15
Hedlund Simon
31
30
2136
7
6
2
0
12
Holten Emil
28
5
230
1
0
0
0
28
Ostman Leo
?
2
23
0
0
0
0
26
Richtner Ludvig
19
0
0
0
0
0
0
9
Zeneli Arber
29
27
1621
6
7
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hiljemark Oscar
32
Quảng cáo