Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Elgin City, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Elgin City
Sân vận động:
Borough Briggs
(Elgin)
Sức chứa:
4 520
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Scottish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Glavin Aiden
19
7
630
0
0
0
0
28
McHale Tom
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Booth Lyall
21
11
990
1
4
2
0
12
Cairns Owen
25
8
183
1
0
2
0
5
Dolzanski Jake
26
9
640
1
0
2
1
14
Girvan Kyle
23
11
901
2
1
1
0
6
Murray Jack
24
11
990
4
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cameron Brian
33
9
642
0
0
0
0
7
Dingwall Russell
27
11
934
4
2
2
1
23
Draper Ross
36
8
638
0
0
5
1
19
Gallagher Mark
23
11
950
1
1
4
0
16
Gavin Dylan
21
11
818
1
1
3
0
17
Hyde Lewis
22
8
478
0
0
1
0
22
MacLeman Ryan
20
5
42
0
0
0
0
10
Sargent Ryan
23
11
463
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dangana Michael
21
1
23
0
0
0
0
9
Golding Dajon
27
11
742
0
1
0
0
11
Leslie Kian
19
7
234
0
1
0
0
18
McDonald Oliver
24
7
149
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hale Allan
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
McHale Tom
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Booth Lyall
21
4
360
0
0
0
0
12
Cairns Owen
25
3
198
0
0
0
0
5
Dolzanski Jake
26
3
187
0
0
2
1
14
Girvan Kyle
23
4
332
0
0
0
0
6
Murray Jack
24
4
291
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cameron Brian
33
4
311
0
0
0
0
7
Dingwall Russell
27
3
262
0
0
2
0
23
Draper Ross
36
4
295
0
0
0
0
16
Gavin Dylan
21
4
159
0
0
0
0
17
Hyde Lewis
22
2
75
0
0
0
0
22
MacLeman Ryan
20
4
165
0
0
0
0
10
Sargent Ryan
23
4
225
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dangana Michael
21
4
133
1
0
0
0
9
Golding Dajon
27
4
307
1
0
1
0
18
McDonald Oliver
24
4
184
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hale Allan
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Glavin Aiden
19
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Booth Lyall
21
1
0
0
0
0
0
12
Cairns Owen
25
1
0
0
0
0
0
14
Girvan Kyle
23
1
0
0
0
0
0
6
Murray Jack
24
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dingwall Russell
27
1
0
0
0
0
0
19
Gallagher Mark
23
1
0
0
1
0
0
16
Gavin Dylan
21
1
0
0
0
0
0
10
Sargent Ryan
23
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Golding Dajon
27
1
0
0
0
0
0
11
Leslie Kian
19
1
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hale Allan
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Glavin Aiden
19
8
630
0
0
0
0
21
Kelly Oliver
23
0
0
0
0
0
0
28
McHale Tom
29
8
720
0
0
0
0
21
Taylor Cole
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Booth Lyall
21
16
1350
1
4
2
0
12
Cairns Owen
25
12
381
1
0
2
0
5
Dolzanski Jake
26
12
827
1
0
4
2
14
Girvan Kyle
23
16
1233
2
1
1
0
6
Murray Jack
24
16
1281
6
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cameron Brian
33
13
953
0
0
0
0
7
Dingwall Russell
27
15
1196
4
2
4
1
23
Draper Ross
36
12
933
0
0
5
1
15
Fraser Daniel
?
0
0
0
0
0
0
19
Gallagher Mark
23
12
950
1
2
4
0
16
Gavin Dylan
21
16
977
1
1
3
0
17
Hyde Lewis
22
10
553
0
0
1
0
27
MacDonald Liam
?
0
0
0
0
0
0
22
MacLeman Ryan
20
9
207
0
0
0
0
10
Sargent Ryan
23
16
688
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dangana Michael
21
5
156
1
0
0
0
9
Golding Dajon
27
16
1049
1
1
1
0
11
Leslie Kian
19
8
234
0
1
0
0
18
McDonald Oliver
24
11
333
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hale Allan
36
Quảng cáo