Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Elversberg, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Elversberg
Sân vận động:
Waldstadion Kaiserlinde
(Spiesen-Elversberg)
Sức chứa:
9 970
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kristof Nicolas
24
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baum Elias
19
11
957
0
2
1
0
3
Le Joncour Florian
Chấn thương cùi chỏ12.11.2024
29
4
354
0
0
0
0
33
Neubauer Maurice
28
11
990
0
1
1
0
19
Pinckert Lukas
24
11
990
0
1
3
0
31
Rohr Maximilian
29
8
606
0
0
1
0
26
Sicker Arne
27
1
1
0
0
0
0
23
Sickinger Carlo
27
10
501
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Damar Muhammed
20
9
674
2
0
2
0
11
Durholtz Luca
31
1
45
0
0
0
0
6
Fellhauer Robin
Chấn thương mắt cá chân01.12.2024
26
10
878
2
2
2
0
8
Sahin Semih
Vấn đề sức khỏe12.11.2024
24
7
543
2
1
3
0
17
Schmahl Frederik
21
11
285
1
0
1
0
21
Stock Paul
27
8
196
0
2
0
0
29
Zimmerschied Tom
26
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asllani Fisnik
22
11
857
6
3
2
0
7
Feil Manuel
30
10
412
0
1
2
0
27
Gerezgiher Filimon
24
8
217
1
1
1
0
18
Mahmoud Mohammad
19
4
38
0
0
0
0
25
Petkov Lukas
24
9
527
0
0
0
0
24
Schnellbacher Luca
30
11
830
5
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steffen Horst
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kristof Nicolas
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baum Elias
19
2
180
0
2
0
0
3
Le Joncour Florian
Chấn thương cùi chỏ12.11.2024
29
1
90
0
0
0
0
33
Neubauer Maurice
28
2
180
0
0
0
0
19
Pinckert Lukas
24
2
180
0
0
1
0
31
Rohr Maximilian
29
1
90
0
0
0
0
26
Sicker Arne
27
2
77
0
0
0
0
23
Sickinger Carlo
27
2
135
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Damar Muhammed
20
1
46
0
0
0
0
11
Durholtz Luca
31
1
24
0
0
0
0
6
Fellhauer Robin
Chấn thương mắt cá chân01.12.2024
26
1
46
1
0
0
0
8
Sahin Semih
Vấn đề sức khỏe12.11.2024
24
1
67
0
0
0
0
17
Schmahl Frederik
21
2
82
1
0
0
0
21
Stock Paul
27
2
86
1
0
0
0
29
Zimmerschied Tom
26
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asllani Fisnik
22
2
113
0
0
0
0
7
Feil Manuel
30
1
45
0
0
0
0
27
Gerezgiher Filimon
24
2
135
0
3
0
0
25
Petkov Lukas
24
1
46
0
0
0
0
24
Schnellbacher Luca
30
2
129
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steffen Horst
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Boss Tim
31
0
0
0
0
0
0
20
Kristof Nicolas
24
13
1170
0
0
2
0
1
Lehmann Frank
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baum Elias
19
13
1137
0
4
1
0
3
Le Joncour Florian
Chấn thương cùi chỏ12.11.2024
29
5
444
0
0
0
0
33
Neubauer Maurice
28
13
1170
0
1
1
0
19
Pinckert Lukas
24
13
1170
0
1
4
0
31
Rohr Maximilian
29
9
696
0
0
1
0
26
Sicker Arne
27
3
78
0
0
0
0
23
Sickinger Carlo
27
12
636
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Damar Muhammed
20
10
720
2
0
2
0
11
Durholtz Luca
31
2
69
0
0
0
0
6
Fellhauer Robin
Chấn thương mắt cá chân01.12.2024
26
11
924
3
2
2
0
32
Pantschenko Daniel
21
0
0
0
0
0
0
8
Sahin Semih
Vấn đề sức khỏe12.11.2024
24
8
610
2
1
3
0
17
Schmahl Frederik
21
13
367
2
0
1
0
21
Stock Paul
27
10
282
1
2
0
0
29
Zimmerschied Tom
26
2
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asllani Fisnik
22
13
970
6
3
2
0
7
Feil Manuel
30
11
457
0
1
2
0
27
Gerezgiher Filimon
24
10
352
1
4
1
0
18
Mahmoud Mohammad
19
4
38
0
0
0
0
25
Petkov Lukas
24
10
573
0
0
0
0
24
Schnellbacher Luca
30
13
959
6
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steffen Horst
55
Quảng cáo