Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Emelec, Ecuador
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ecuador
Emelec
Sân vận động:
Estadio George Capwell
(Guayaquil)
Sức chứa:
40 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Ecuador
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Napa Gilmar
21
4
291
0
0
1
0
12
Ortiz Pedro
34
24
2140
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bagui Tobar Diogo Osmar
19
13
1081
1
0
0
0
14
Caicedo Ante Romario Javier
34
21
1684
1
2
6
0
15
Cortez Gustavo
27
26
2340
1
0
6
0
21
Gonzalez Alexander
32
21
1108
0
2
7
0
27
Leon Fernando
31
25
2250
3
1
6
0
88
Quinonez Joao
25
3
266
0
0
2
1
20
Rodriguez Perlaza Jackson Gabriel
26
3
159
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Borja Ronny
19
13
679
0
0
2
0
30
Chamba Tommy
20
16
584
1
0
0
0
5
Erbes Cristian
34
19
1511
0
0
2
1
25
Garces Roberto
31
13
599
0
0
1
0
51
Gonzaga Jheremy
18
5
67
0
0
0
0
13
Jhon Sanchez
25
18
683
0
1
3
0
52
Kevin Mina
18
1
26
0
0
0
0
8
Meli Marcelo
32
24
1798
1
1
6
0
53
Munoz Elkin
19
11
637
0
1
3
1
10
Ricaurte Andres
33
12
448
1
0
1
0
11
Rivero Fernandez Rodrigo
28
15
707
2
0
1
0
28
Solis Arroyo Maicon Stiven
30
24
1480
1
1
3
0
36
Valencia Cristhian
25
14
219
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ayovi Jaime
36
23
1096
4
0
7
0
9
Castelli Facundo
29
13
1010
4
2
7
1
7
Corozo Washington
26
18
789
1
1
2
0
19
Ruiz Juan
30
23
1337
2
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Leonel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ortiz Pedro
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bagui Tobar Diogo Osmar
19
1
90
0
0
0
0
14
Caicedo Ante Romario Javier
34
2
90
0
0
0
0
15
Cortez Gustavo
27
1
90
0
0
0
0
27
Leon Fernando
31
2
90
1
0
0
0
20
Rodriguez Perlaza Jackson Gabriel
26
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chamba Tommy
20
2
18
0
0
0
0
5
Erbes Cristian
34
1
90
0
0
0
0
25
Garces Roberto
31
1
0
0
0
0
0
13
Jhon Sanchez
25
1
0
0
0
0
0
8
Meli Marcelo
32
1
73
0
0
0
0
53
Munoz Elkin
19
1
83
0
0
0
0
10
Ricaurte Andres
33
1
8
0
0
0
0
11
Rivero Fernandez Rodrigo
28
1
38
0
0
0
0
28
Solis Arroyo Maicon Stiven
30
2
90
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ayovi Jaime
36
1
46
0
0
0
0
19
Ruiz Juan
30
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Leonel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Espinoza Gianluca
25
0
0
0
0
0
0
1
Napa Gilmar
21
4
291
0
0
1
0
12
Ortiz Pedro
34
25
2230
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bagui Tobar Diogo Osmar
19
14
1171
1
0
0
0
14
Caicedo Ante Romario Javier
34
23
1774
1
2
6
0
15
Cortez Gustavo
27
27
2430
1
0
6
0
21
Gonzalez Alexander
32
21
1108
0
2
7
0
27
Leon Fernando
31
27
2340
4
1
6
0
88
Quinonez Joao
25
3
266
0
0
2
1
20
Rodriguez Perlaza Jackson Gabriel
26
4
167
0
0
0
0
6
Tarira Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Arroyo Eder
18
0
0
0
0
0
0
55
Borja Ronny
19
13
679
0
0
2
0
30
Chamba Tommy
20
18
602
1
0
0
0
5
Erbes Cristian
34
20
1601
0
0
2
1
25
Garces Roberto
31
14
599
0
0
1
0
51
Gonzaga Jheremy
18
5
67
0
0
0
0
13
Jhon Sanchez
25
19
683
0
1
3
0
52
Kevin Mina
18
1
26
0
0
0
0
8
Meli Marcelo
32
25
1871
1
1
6
0
53
Munoz Elkin
19
12
720
0
1
3
1
10
Ricaurte Andres
33
13
456
1
0
1
0
11
Rivero Fernandez Rodrigo
28
16
745
2
0
1
0
28
Solis Arroyo Maicon Stiven
30
26
1570
1
1
3
1
36
Valencia Cristhian
25
14
219
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ayovi Jaime
36
24
1142
4
0
7
0
9
Castelli Facundo
29
13
1010
4
2
7
1
7
Corozo Washington
26
18
789
1
1
2
0
19
Ruiz Juan
30
24
1427
2
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Leonel
59
Quảng cáo