Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Emirates Club, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Emirates Club
Sân vận động:
Emirates Club Stadium
(Ras al Khaimah)
Sức chứa:
4 830
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hassan Saoud
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akannoh Uzor
22
1
70
0
0
0
0
4
Mohamed Yacob
34
1
90
0
0
1
0
34
Yago
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Nuaimi Abdulla
24
1
60
0
0
0
0
88
Ibrahim Hilal Ahmed
31
1
90
0
0
1
0
98
Khalel Mohamed
21
1
90
0
0
0
0
6
Mimito
26
1
90
0
0
0
0
44
Qasem Sultan
22
1
60
0
0
0
0
7
Severo Burkatt Mikael
31
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ayim Benjamin
24
1
90
0
0
1
0
11
Doumbia Henri
31
1
89
0
0
0
0
99
Khameis Ebraheim
31
1
2
0
0
0
0
9
Obaid Said
32
1
21
0
0
0
0
37
Rashed Fahad
28
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carbone Benito
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmed Marwan
27
0
0
0
0
0
0
17
Alhosani Saud
24
0
0
0
0
0
0
17
Hassan Saoud
?
1
90
0
0
0
0
1
Jaber Abdulla
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akannoh Uzor
22
1
70
0
0
0
0
30
Al Mahri Humaid Ali Humaid
20
0
0
0
0
0
0
3
Luan Alemao
24
0
0
0
0
0
0
4
Mohamed Yacob
34
1
90
0
0
1
0
4
Saleh Feras
28
0
0
0
0
0
0
5
Vitas Uros
32
0
0
0
0
0
0
34
Yago
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ahmed Al Rawahi Salim Saif Salim
30
0
0
0
0
0
0
26
Al Antali Omar
31
0
0
0
0
0
0
10
Al Nuaimi Abdulla
24
1
60
0
0
0
0
88
Ibrahim Hilal Ahmed
31
1
90
0
0
1
0
98
Khalel Mohamed
21
1
90
0
0
0
0
6
Mimito
26
1
90
0
0
0
0
44
Qasem Sultan
22
1
60
0
0
0
0
7
Severo Burkatt Mikael
31
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Ahmed Ghanem
25
0
0
0
0
0
0
20
Al Chadli Adeel
24
0
0
0
0
0
0
7
Al Hamadi Ismaeel Salem
36
0
0
0
0
0
0
12
Ayim Benjamin
24
1
90
0
0
1
0
9
Bruno Baio
29
0
0
0
0
0
0
11
Doumbia Henri
31
1
89
0
0
0
0
74
Hussein Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
99
Khameis Ebraheim
31
1
2
0
0
0
0
18
Mawuli Cornelius
20
0
0
0
0
0
0
9
Obaid Said
32
1
21
0
0
0
0
37
Rashed Fahad
28
1
31
0
0
0
0
Rodriguez Darlison
20
0
0
0
0
0
0
19
Saif Salim
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carbone Benito
53
Quảng cáo