Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Emmen, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
FC Emmen
Sân vận động:
De Oude Meerdijk
(Emmen)
Sức chứa:
8 309
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Unbehaun Luca
23
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Geypens Tim
19
10
118
0
0
0
0
23
Hammouti Faris
27
11
766
0
1
4
0
6
Mulder Pascal
25
13
1170
0
1
4
0
27
Schouten Robin
26
4
141
0
0
1
0
2
Soares Jorginho
25
10
373
0
0
1
0
3
Vos Dennis
22
11
492
0
0
1
0
4
te Wierik Mike
32
12
999
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kade Julius
25
12
911
1
2
2
0
22
Martin Michael
24
8
507
1
2
0
0
21
Nunumete Djenahro
22
11
818
1
0
2
0
7
Rhein Torben
21
12
1064
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Evina Franck
24
8
314
2
0
1
0
10
Hawkins Jalen
23
13
1086
4
2
3
0
24
Nsona Kelian
22
13
1151
7
2
0
0
12
Quispel Freddy
25
10
295
0
0
2
0
9
Rogulj Adrian
25
7
148
0
0
0
0
19
Sadiku Agon
21
11
528
0
0
0
0
26
Wagner Fridolin
27
11
876
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peter Robin
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoekstra Jan
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Geypens Tim
19
1
28
0
0
0
0
23
Hammouti Faris
27
1
80
0
0
0
0
6
Mulder Pascal
25
1
90
0
0
0
0
27
Schouten Robin
26
1
11
0
0
0
0
3
Vos Dennis
22
1
90
0
0
0
0
4
te Wierik Mike
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Martin Michael
24
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Evina Franck
24
1
63
0
0
0
0
10
Hawkins Jalen
23
1
63
0
0
0
0
24
Nsona Kelian
22
1
90
0
0
0
0
12
Quispel Freddy
25
1
90
0
0
0
0
9
Rogulj Adrian
25
1
28
0
0
0
0
26
Wagner Fridolin
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peter Robin
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoekstra Jan
26
1
90
0
0
0
0
28
Jalving Robin
24
0
0
0
0
0
0
38
Unbehaun Luca
23
13
1170
0
0
2
0
16
ten Brinke Maik
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bolk Gijs
19
0
0
0
0
0
0
5
Geypens Tim
19
11
146
0
0
0
0
23
Hammouti Faris
27
12
846
0
1
4
0
6
Mulder Pascal
25
14
1260
0
1
4
0
27
Schouten Robin
26
5
152
0
0
1
0
2
Soares Jorginho
25
10
373
0
0
1
0
3
Vos Dennis
22
12
582
0
0
1
0
4
te Wierik Mike
32
13
1089
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hekkert Jorn
19
0
0
0
0
0
0
20
Kade Julius
25
12
911
1
2
2
0
22
Martin Michael
24
9
597
1
2
1
0
21
Nunumete Djenahro
22
11
818
1
0
2
0
7
Rhein Torben
21
12
1064
1
2
2
0
Sunder Chiel
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bakir Alaa
23
0
0
0
0
0
0
18
Evina Franck
24
9
377
2
0
1
0
10
Hawkins Jalen
23
14
1149
4
2
3
0
29
Konings Joey
26
0
0
0
0
0
0
24
Nsona Kelian
22
14
1241
7
2
0
0
12
Quispel Freddy
25
11
385
0
0
2
0
9
Rogulj Adrian
25
8
176
0
0
0
0
19
Sadiku Agon
21
11
528
0
0
0
0
26
Wagner Fridolin
27
12
966
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peter Robin
37
Quảng cáo