Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Emmen, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
FC Emmen
Sân vận động:
De Oude Meerdijk
(Emmen)
Sức chứa:
8 309
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Unbehaun Luca
23
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Geypens Tim
19
5
57
0
0
0
0
23
Hammouti Faris
27
5
443
0
1
2
0
6
Mulder Pascal
25
6
540
0
0
2
0
2
Soares Jorginho
25
6
268
0
0
1
0
3
Vos Dennis
22
5
176
0
0
0
0
4
te Wierik Mike
32
5
378
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kade Julius
25
6
470
1
0
1
0
22
Martin Michael
24
1
56
0
0
0
0
21
Nunumete Djenahro
22
5
357
0
0
1
0
7
Rhein Torben
21
6
528
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Evina Franck
24
5
214
1
0
1
0
10
Hawkins Jalen
23
6
504
2
2
0
0
24
Nsona Kelian
22
6
530
1
1
0
0
12
Quispel Freddy
24
3
105
0
0
1
0
9
Rogulj Adrian
25
4
135
0
0
0
0
19
Sadiku Agon
21
4
138
0
0
0
0
26
Wagner Fridolin
26
6
525
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peter Robin
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoekstra Jan
26
0
0
0
0
0
0
28
Jalving Robin
24
0
0
0
0
0
0
38
Unbehaun Luca
23
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bolk Gijs
19
0
0
0
0
0
0
5
Geypens Tim
19
5
57
0
0
0
0
23
Hammouti Faris
27
5
443
0
1
2
0
6
Mulder Pascal
25
6
540
0
0
2
0
27
Schouten Robin
26
0
0
0
0
0
0
2
Soares Jorginho
25
6
268
0
0
1
0
3
Vos Dennis
22
5
176
0
0
0
0
4
te Wierik Mike
32
5
378
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hekkert Jorn
19
0
0
0
0
0
0
20
Kade Julius
25
6
470
1
0
1
0
22
Martin Michael
24
1
56
0
0
0
0
21
Nunumete Djenahro
22
5
357
0
0
1
0
7
Rhein Torben
21
6
528
0
1
1
0
Sunder Chiel
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bakir Alaa
23
0
0
0
0
0
0
18
Evina Franck
24
5
214
1
0
1
0
10
Hawkins Jalen
23
6
504
2
2
0
0
29
Konings Joey
26
0
0
0
0
0
0
24
Nsona Kelian
22
6
530
1
1
0
0
12
Quispel Freddy
24
3
105
0
0
1
0
9
Rogulj Adrian
25
4
135
0
0
0
0
19
Sadiku Agon
21
4
138
0
0
0
0
26
Wagner Fridolin
26
6
525
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peter Robin
37
Quảng cáo