Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Empoli, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Empoli
Sân vận động:
Stadio Carlo Castellani
(Empoli)
Sức chứa:
16 284
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Vasquez Llach Devis Stiven
26
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cacace Liberato
24
7
201
0
0
3
0
22
De Sciglio Mattia
32
4
144
0
0
0
0
2
Goglichidze Saba
20
8
650
0
0
0
1
34
Ismajli Ardian
28
11
990
0
0
1
0
35
Marianucci Luca
20
1
7
0
0
0
0
3
Pezzella Giuseppe
26
11
846
0
1
2
0
21
Viti Mattia
22
11
990
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anjorin Faustino
22
8
441
0
1
1
0
10
Fazzini Jacopo
21
7
553
0
0
1
0
5
Grassi Alberto
Chấn thương
29
7
543
0
0
3
0
32
Haas Nicolas
28
9
199
0
0
1
0
6
Henderson Liam
28
11
702
0
0
1
0
93
Maleh Youssef
26
7
426
0
0
1
0
7
Sambia Junior
28
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Colombo Lorenzo
22
11
684
2
1
1
0
19
Ekong Emmanuel
22
8
98
0
0
0
0
99
Esposito Sebastiano
Chấn thương
22
8
548
2
0
0
0
11
Gyasi Emmanuel
30
11
977
2
0
2
0
90
Konate Ismael
18
1
5
0
0
0
0
9
Pellegri Pietro
23
7
191
1
0
2
0
17
Solbakken Ola
26
10
496
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Seghetti Jacopo
19
1
90
0
0
0
0
23
Vasquez Llach Devis Stiven
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cacace Liberato
24
2
180
0
1
0
0
22
De Sciglio Mattia
32
1
90
0
0
1
0
35
Marianucci Luca
20
2
180
0
2
0
0
3
Pezzella Giuseppe
26
1
90
0
0
0
0
31
Tosto Lorenzo
18
1
75
0
0
0
0
21
Viti Mattia
22
2
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fazzini Jacopo
21
1
90
2
0
0
0
5
Grassi Alberto
Chấn thương
29
2
113
0
0
0
0
32
Haas Nicolas
28
2
91
1
1
0
0
6
Henderson Liam
28
2
158
0
0
0
0
7
Sambia Junior
28
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Colombo Lorenzo
22
2
99
1
0
0
0
19
Ekong Emmanuel
22
2
105
1
0
0
0
99
Esposito Sebastiano
Chấn thương
22
1
76
1
1
0
0
11
Gyasi Emmanuel
30
2
100
0
0
0
0
90
Konate Ismael
18
1
62
0
0
0
0
9
Pellegri Pietro
23
1
68
0
0
0
0
17
Solbakken Ola
26
1
29
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Brancolini Federico
23
0
0
0
0
0
0
1
Perisan Samuele
Chấn thương mắt cá chân
27
0
0
0
0
0
0
12
Seghetti Jacopo
19
1
90
0
0
0
0
23
Vasquez Llach Devis Stiven
26
12
1080
0
0
2
0
13
Vertua Filippo
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cacace Liberato
24
9
381
0
1
3
0
22
De Sciglio Mattia
32
5
234
0
0
1
0
2
Goglichidze Saba
20
8
650
0
0
0
1
34
Ismajli Ardian
28
11
990
0
0
1
0
35
Marianucci Luca
20
3
187
0
2
0
0
3
Pezzella Giuseppe
26
12
936
0
1
2
0
15
Sazonov Saba
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
31
Tosto Lorenzo
18
1
75
0
0
0
0
21
Viti Mattia
22
13
1096
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anjorin Faustino
22
8
441
0
1
1
0
16
Belardinelli Luca
23
0
0
0
0
0
0
10
Fazzini Jacopo
21
8
643
2
0
1
0
5
Grassi Alberto
Chấn thương
29
9
656
0
0
3
0
32
Haas Nicolas
28
11
290
1
1
1
0
6
Henderson Liam
28
13
860
0
0
1
0
93
Maleh Youssef
26
7
426
0
0
1
0
7
Sambia Junior
28
2
89
0
0
0
0
81
Trdan Miha
19
0
0
0
0
0
0
27
Zurkowski Szymon
Chấn thương
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Colombo Lorenzo
22
13
783
3
1
1
0
23
Destro Mattia
33
0
0
0
0
0
0
19
Ekong Emmanuel
22
10
203
1
0
0
0
99
Esposito Sebastiano
Chấn thương
22
9
624
3
1
0
0
11
Gyasi Emmanuel
30
13
1077
2
0
2
0
90
Konate Ismael
18
2
67
0
0
0
0
9
Pellegri Pietro
23
8
259
1
0
2
0
77
Popov Bogdan
17
0
0
0
0
0
0
17
Solbakken Ola
26
11
525
0
0
1
0
Quảng cáo