Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cottbus, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Cottbus
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bethke Elias
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Borgmann Axel
30
3
51
1
0
1
0
28
Bretschneider Niko
25
5
409
0
0
0
0
15
Kaizer Edgar
20
1
11
0
0
0
0
19
Kusic Filip
28
5
443
0
0
1
0
3
Rorig Henry
24
5
446
1
0
0
0
27
Slamar Dennis
30
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Campulka Tim
25
2
170
0
0
1
0
10
Cigerci Tolcay
29
5
440
3
1
0
0
11
Halbauer Philipp
27
5
298
2
1
0
0
6
Hofmann Jonas
27
3
48
0
0
0
0
36
Juckel Janis
20
2
73
0
0
0
0
21
Moker Yannik
25
5
329
0
2
0
0
5
Pelivan Dominik
28
3
256
0
0
0
0
8
Putze Joshua
29
2
165
0
0
0
0
33
Shcherbakovski Jan-Rafael
23
2
55
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Copado Lucas
20
3
91
0
0
0
0
9
Hajrulla Romario
25
2
16
0
0
0
0
14
Hasse Tobias
28
2
13
0
0
0
0
23
Krauss Maximilian
27
4
239
2
0
1
0
42
Pronichev Maximilian
26
5
249
0
0
2
0
7
Thiele Timmy
33
5
450
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wollitz Claus-Dieter
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bethke Elias
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Borgmann Axel
30
1
5
0
0
0
0
19
Kusic Filip
28
1
90
0
0
1
0
3
Rorig Henry
24
1
90
1
0
0
0
27
Slamar Dennis
30
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Campulka Tim
25
1
46
0
0
0
0
10
Cigerci Tolcay
29
1
90
0
0
0
0
11
Halbauer Philipp
27
1
64
0
0
0
0
6
Hofmann Jonas
27
1
90
0
0
0
0
36
Juckel Janis
20
1
86
0
0
0
0
5
Pelivan Dominik
28
1
45
0
0
0
0
8
Putze Joshua
29
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hajrulla Romario
25
1
15
0
0
0
1
14
Hasse Tobias
28
1
90
0
0
0
0
23
Krauss Maximilian
27
1
27
0
0
0
0
42
Pronichev Maximilian
26
1
64
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wollitz Claus-Dieter
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bethke Elias
21
6
540
0
0
0
0
30
Pischon Karl
20
0
0
0
0
0
0
1
Sebald Alexander
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Borgmann Axel
30
4
56
1
0
1
0
28
Bretschneider Niko
25
5
409
0
0
0
0
15
Kaizer Edgar
20
1
11
0
0
0
0
19
Kusic Filip
28
6
533
0
0
2
0
3
Rorig Henry
24
6
536
2
0
0
0
27
Slamar Dennis
30
4
315
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Campulka Tim
25
3
216
0
0
1
0
10
Cigerci Tolcay
29
6
530
3
1
0
0
11
Halbauer Philipp
27
6
362
2
1
0
0
6
Hofmann Jonas
27
4
138
0
0
0
0
36
Juckel Janis
20
3
159
0
0
0
0
21
Moker Yannik
25
5
329
0
2
0
0
17
Oesterhelweg Maximilian
34
0
0
0
0
0
0
5
Pelivan Dominik
28
4
301
0
0
0
0
8
Putze Joshua
29
3
211
0
0
0
0
33
Shcherbakovski Jan-Rafael
23
2
55
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Copado Lucas
20
3
91
0
0
0
0
9
Hajrulla Romario
25
3
31
0
0
0
1
14
Hasse Tobias
28
3
103
0
0
0
0
23
Krauss Maximilian
27
5
266
2
0
1
0
42
Pronichev Maximilian
26
6
313
0
0
3
0
39
Seemann Arne
18
0
0
0
0
0
0
7
Thiele Timmy
33
5
450
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wollitz Claus-Dieter
59
Quảng cáo