Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Anh U19, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Anh U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Curd Ted
18
0
0
0
0
0
0
21
Herrick Finley
18
0
0
0
0
0
0
Proctor Sam
17
0
0
0
0
0
0
1
Setford Tommy
18
0
0
0
0
0
0
Young Matthew
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Acheampong Josh
18
0
0
0
0
0
0
Johnson Joe
18
0
0
0
0
0
0
3
Meghoma Jayden
18
0
0
0
0
0
0
5
Mfuni Stephen
16
0
0
0
0
0
0
12
Murray-Campbell Harrison
18
0
0
0
0
0
0
Rowe Triston
18
0
0
0
0
0
0
6
Samuels-Smith Ishe
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abbott George
19
0
0
0
0
0
0
George Tyrique
18
0
0
0
0
0
0
8
Golding Michael
18
0
0
0
0
0
0
Heaven Ayden
18
0
0
0
0
0
0
4
King Joshua
17
0
0
0
0
0
0
16
Lewis-Skelly Myles
18
0
0
0
0
0
0
Nallo Amara
17
0
0
0
0
0
0
11
Ndala Joel
18
0
0
0
0
0
0
10
Nwaneri Ethan
17
0
0
0
0
0
0
Orford Lewis
18
0
0
0
0
0
0
14
Russel-Denny Reiss-Alexander
18
0
0
0
0
0
0
20
Young Kadan
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ajala Joshua
17
0
0
0
0
0
0
10
Amo-Ameyaw Samuel
18
0
0
0
0
0
0
Black Leo
18
0
0
0
0
0
0
7
Dibling Tyler
18
0
0
0
0
0
0
Donovan Romelle
17
0
0
0
0
0
0
Henderson-Hall Matthew
17
0
0
0
0
0
0
9
Mheuka Shumaira
17
0
0
0
0
0
0
11
Moore Mikey
17
0
0
0
0
0
0
Wheatley Ethan
18
0
0
0
0
0
0
Wheeldon Lennon
18
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo