Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Anh U20, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Anh U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elite League U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Merrick Max
18
1
12
0
0
0
0
1
Simkin Tommy
19
3
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Acheampong Josh
18
2
11
0
0
0
0
Campbell Elijah
20
2
28
0
0
0
0
6
Casey Kaelan
20
3
107
0
0
0
0
16
Chambers Luke
20
2
105
0
0
0
0
16
Chrisene Benjamin
20
2
0
0
0
0
0
Hills Brad
20
2
23
0
0
0
0
14
Nelson Benjamin
20
1
90
0
0
0
0
15
Phillips Ashley
19
3
90
0
0
0
0
3
Scanlon Callum
19
1
76
0
0
0
0
12
Walters Reuell
19
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alves Will
19
1
76
0
0
0
0
10
Bellingham Jobe
Thẻ đỏ
19
1
90
0
0
1
0
23
Braybrooke Sammy
20
1
15
0
0
0
0
Collyer Toby
20
1
0
0
0
0
0
21
Cozier-Duberry Amario
19
1
21
0
0
0
0
Earthy George
20
1
0
0
0
0
0
17
Esse Romain
19
4
124
0
0
1
0
2
Fisher Kellen
20
4
145
0
0
0
0
8
Gyabi Darko
20
2
0
1
0
1
0
8
Nelson Zack
20
2
116
0
0
0
0
4
Wright Jacob
19
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ballard Dominic
19
4
121
1
0
0
0
Dean Max
20
2
27
3
0
0
0
7
Gordon Kaide
20
4
107
1
0
2
0
Lankshear Will
19
2
26
0
0
0
0
18
Marsh Louie
21
2
22
1
0
0
0
23
Scarlett Dane
20
2
166
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Futcher Ben
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cisse Ben
19
0
0
0
0
0
0
13
Gunter Luca
19
0
0
0
0
0
0
Merrick Max
18
1
12
0
0
0
0
1
Setford Tommy
18
0
0
0
0
0
0
1
Simkin Tommy
19
3
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Acheampong Josh
18
2
11
0
0
0
0
Brown Archie
22
0
0
0
0
0
0
Campbell Elijah
20
2
28
0
0
0
0
6
Casey Kaelan
20
3
107
0
0
0
0
16
Chambers Luke
20
2
105
0
0
0
0
16
Chrisene Benjamin
20
2
0
0
0
0
0
Hills Brad
20
2
23
0
0
0
0
15
Hughes Charlie
21
0
0
0
0
0
0
14
Nelson Benjamin
20
1
90
0
0
0
0
15
Phillips Ashley
19
3
90
0
0
0
0
3
Scanlon Callum
19
1
76
0
0
0
0
12
Walters Reuell
19
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alves Will
19
1
76
0
0
0
0
10
Bellingham Jobe
Thẻ đỏ
19
1
90
0
0
1
0
23
Braybrooke Sammy
20
1
15
0
0
0
0
16
Buck Noel
19
0
0
0
0
0
0
Collyer Toby
20
1
0
0
0
0
0
21
Cozier-Duberry Amario
19
1
21
0
0
0
0
Earthy George
20
1
0
0
0
0
0
17
Esse Romain
19
4
124
0
0
1
0
2
Fisher Kellen
20
4
145
0
0
0
0
8
Gyabi Darko
20
2
0
1
0
1
0
Matos Alex
20
0
0
0
0
0
0
8
Nelson Zack
20
2
116
0
0
0
0
4
Wright Jacob
19
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Baker-Boaitey Benicio
20
0
0
0
0
0
0
10
Ballard Dominic
19
4
121
1
0
0
0
Cadamarteri Bailey
19
0
0
0
0
0
0
Dean Max
20
2
27
3
0
0
0
Dixon Roman
19
0
0
0
0
0
0
Godo Martial
21
0
0
0
0
0
0
7
Gordon Kaide
20
4
107
1
0
2
0
Kamara Abu
21
0
0
0
0
0
0
Lankshear Will
19
2
26
0
0
0
0
18
Marsh Louie
21
2
22
1
0
0
0
23
Scarlett Dane
20
2
166
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Futcher Ben
40
Quảng cáo