Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Enppi, Ai Cập
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ai Cập
Enppi
Sân vận động:
Petrosport Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Samir Abdel
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adel Hesham
26
2
154
0
0
0
0
30
Dowidar Mostafa
25
2
180
0
0
0
0
4
Kalosha Ahmed
25
2
180
0
0
0
0
5
Sabeha Ahmed
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
El-Sayed Fathi
22
1
52
0
0
0
0
22
El Agouz Ahmed
31
2
142
0
0
0
0
2
Fawzi Ali
32
2
180
1
0
2
0
17
Naser Mohamed
23
2
164
0
0
0
0
14
Shakshak Mostafa
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aboutaleb Ali
27
1
10
0
0
0
0
25
El Nahass Mohamed
22
1
8
0
0
0
0
10
Hawash Ahmed
21
2
64
0
0
1
0
7
Kabou Rafik
32
2
93
0
0
0
0
20
Labib Youssef
23
2
65
0
0
0
0
9
Oufa
28
2
117
0
0
2
0
27
Zayed Salah
23
2
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yassin Sayed
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Sayed Reda
32
1
90
0
0
0
0
1
Samir Abdel
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dowidar Mostafa
25
3
270
0
0
0
0
6
Hamed Mohamed
30
3
270
0
0
0
0
4
Kalosha Ahmed
25
3
270
0
0
0
0
5
Sabeha Ahmed
25
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
El-Sayed Fathi
22
1
90
0
0
0
0
22
El Agouz Ahmed
31
3
148
0
0
1
0
2
Fawzi Ali
32
3
270
2
0
1
0
17
Naser Mohamed
23
3
251
0
0
0
1
14
Shakshak Mostafa
24
4
315
0
0
1
0
3
Youssef Ahmed
25
2
165
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aboutaleb Ali
27
1
57
0
0
0
0
25
El Nahass Mohamed
22
1
57
0
0
0
0
21
Gamal Ahmed
22
4
248
0
0
0
0
10
Hawash Ahmed
21
1
28
0
0
0
0
7
Kabou Rafik
32
3
127
0
0
0
0
20
Labib Youssef
23
3
177
0
0
0
0
9
Oufa
28
1
25
0
0
0
0
11
Sherif Mohamed
25
2
11
0
0
0
0
27
Zayed Salah
23
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yassin Sayed
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Sayed Reda
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adel Abdallah
23
1
7
0
0
0
0
4
Kalosha Ahmed
25
1
90
0
0
0
0
5
Sabeha Ahmed
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
El-Sayed Fathi
22
1
18
0
0
1
0
22
El Agouz Ahmed
31
1
84
0
0
0
0
2
Fawzi Ali
32
2
90
1
0
0
0
17
Naser Mohamed
23
1
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
El Nahass Mohamed
22
1
18
0
0
0
0
21
Gamal Ahmed
22
1
45
0
0
0
0
10
Hawash Ahmed
21
1
90
0
0
0
0
7
Kabou Rafik
32
1
46
0
0
0
0
11
Sherif Mohamed
25
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yassin Sayed
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Beshir Youssef
?
0
0
0
0
0
0
16
El Sayed Reda
32
2
180
0
0
0
0
1
Samir Abdel
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adel Abdallah
23
1
7
0
0
0
0
8
Adel Hesham
26
2
154
0
0
0
0
30
Dowidar Mostafa
25
5
450
0
0
0
0
6
Hamed Mohamed
30
3
270
0
0
0
0
4
Kalosha Ahmed
25
6
540
0
0
0
0
5
Sabeha Ahmed
25
7
630
1
0
0
0
31
Samir Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Adel Youssef
21
0
0
0
0
0
0
19
El-Sayed Fathi
22
3
160
0
0
1
0
22
El Agouz Ahmed
31
6
374
0
0
1
0
35
Emad Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
2
Fawzi Ali
32
7
540
4
0
3
0
12
Mahmoud Ali
23
0
0
0
0
0
0
34
Mohareb S
24
0
0
0
0
0
0
17
Naser Mohamed
23
6
488
0
0
0
1
14
Shakshak Mostafa
24
6
495
0
0
1
0
3
Youssef Ahmed
25
2
165
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aboutaleb Ali
27
2
67
0
0
0
0
39
Ehab Ali
18
0
0
0
0
0
0
25
El Nahass Mohamed
22
3
83
0
0
0
0
21
Gamal Ahmed
22
5
293
0
0
0
0
10
Hawash Ahmed
21
4
182
0
0
1
0
7
Kabou Rafik
32
6
266
0
0
0
0
20
Labib Youssef
23
5
242
0
0
0
0
9
Oufa
28
3
142
0
0
2
0
11
Sherif Mohamed
25
3
84
0
0
0
0
27
Zayed Salah
23
3
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yassin Sayed
58
Quảng cáo