Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Entella, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Entella
Sân vận động:
Stadio Comunale
(Chiavari)
Sức chứa:
5 535
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Del Frate Federico
28
2
180
0
0
0
0
99
Siaulys Ovidijus
25
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Di Mario Stefano
20
13
1010
3
0
3
0
16
Manzi Claudio
24
10
678
0
0
2
0
15
Marconi Ivan
35
6
540
1
0
0
0
43
Ndrecka Angelo
23
7
144
0
0
0
0
23
Parodi Luca
29
13
1117
0
0
2
0
6
Tiritiello Andrea
29
13
1170
1
0
2
0
13
Zappella Davide
26
6
152
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bariti Davide
33
9
774
1
0
0
0
14
Corbari Andrea
30
12
688
2
0
5
0
40
Costa Gabriele
19
1
20
0
0
1
0
47
Di Noia Giovanni
30
9
446
0
0
0
0
24
Franzoni Andrea
27
13
1132
2
0
2
0
77
Guiu Bernat
24
13
989
2
0
1
0
21
Lipani Jacopo
23
13
1049
0
0
2
0
8
Siatounis Antonis
22
8
177
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Casarotto Matteo
26
10
262
0
0
2
0
9
Castelli Davide
25
13
964
3
0
1
0
29
Santini Claudio
32
10
168
0
0
1
0
97
Thioune Elhdji
20
2
8
0
0
0
0
7
Tomaselli Giacomo
25
7
270
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallo Fabio
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Del Frate Federico
28
2
180
0
0
0
0
1
Paroni Andrea
35
0
0
0
0
0
0
99
Siaulys Ovidijus
25
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Di Mario Stefano
20
13
1010
3
0
3
0
87
Ghio Umberto
19
0
0
0
0
0
0
16
Manzi Claudio
24
10
678
0
0
2
0
15
Marconi Ivan
35
6
540
1
0
0
0
43
Ndrecka Angelo
23
7
144
0
0
0
0
23
Parodi Luca
29
13
1117
0
0
2
0
90
Portanova Denis
23
0
0
0
0
0
0
6
Tiritiello Andrea
29
13
1170
1
0
2
0
13
Zappella Davide
26
6
152
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bariti Davide
33
9
774
1
0
0
0
14
Corbari Andrea
30
12
688
2
0
5
0
40
Costa Gabriele
19
1
20
0
0
1
0
47
Di Noia Giovanni
30
9
446
0
0
0
0
24
Franzoni Andrea
27
13
1132
2
0
2
0
77
Guiu Bernat
24
13
989
2
0
1
0
21
Lipani Jacopo
23
13
1049
0
0
2
0
19
Piredda Marco
19
0
0
0
0
0
0
8
Siatounis Antonis
22
8
177
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Casarotto Matteo
26
10
262
0
0
2
0
9
Castelli Davide
25
13
964
3
0
1
0
17
Embalo Adulai
19
0
0
0
0
0
0
29
Santini Claudio
32
10
168
0
0
1
0
97
Thioune Elhdji
20
2
8
0
0
0
0
7
Tomaselli Giacomo
25
7
270
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallo Fabio
54
Quảng cáo