Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Entella, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Entella
Sân vận động:
Stadio Comunale
(Chiavari)
Sức chứa:
5 535
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Siaulys Ovidijus
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Di Mario Stefano
19
4
326
0
0
1
0
16
Manzi Claudio
24
4
360
0
0
1
0
43
Ndrecka Angelo
22
4
59
0
0
0
0
23
Parodi Luca
29
4
325
0
0
0
0
6
Tiritiello Andrea
29
4
360
0
0
1
0
32
Zappella Davide
26
2
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bariti Davide
33
4
354
1
0
0
0
14
Corbari Andrea
30
4
330
1
0
3
0
47
Di Noia Giovanni
30
1
13
0
0
0
0
24
Franzoni Andrea
27
4
345
0
0
2
0
77
Guiu Bernat
24
4
300
2
0
1
0
21
Lipani Jacopo
23
4
360
0
0
0
0
8
Siatounis Antonis
22
3
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Casarotto Matteo
26
2
56
0
0
0
0
9
Castelli Davide
25
4
336
2
0
0
0
29
Santini Claudio
32
3
27
0
0
1
0
97
Thioune Elhdji
20
2
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallo Fabio
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Del Frate Federico
28
0
0
0
0
0
0
1
Paroni Andrea
34
0
0
0
0
0
0
99
Siaulys Ovidijus
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Di Mario Stefano
19
4
326
0
0
1
0
2
Garattoni Alessandro
26
0
0
0
0
0
0
87
Ghio Umberto
19
0
0
0
0
0
0
16
Manzi Claudio
24
4
360
0
0
1
0
15
Marconi Ivan
34
0
0
0
0
0
0
43
Ndrecka Angelo
22
4
59
0
0
0
0
23
Parodi Luca
29
4
325
0
0
0
0
90
Portanova Denis
23
0
0
0
0
0
0
6
Tiritiello Andrea
29
4
360
0
0
1
0
32
Zappella Davide
26
2
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bariti Davide
33
4
354
1
0
0
0
Bottone Costanzo
18
0
0
0
0
0
0
14
Corbari Andrea
30
4
330
1
0
3
0
40
Costa Gabriele
19
0
0
0
0
0
0
47
Di Noia Giovanni
30
1
13
0
0
0
0
24
Franzoni Andrea
27
4
345
0
0
2
0
77
Guiu Bernat
24
4
300
2
0
1
0
21
Lipani Jacopo
23
4
360
0
0
0
0
19
Piredda Marco
19
0
0
0
0
0
0
8
Siatounis Antonis
22
3
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Casarotto Matteo
26
2
56
0
0
0
0
9
Castelli Davide
25
4
336
2
0
0
0
17
Embalo Adulai
19
0
0
0
0
0
0
29
Santini Claudio
32
3
27
0
0
1
0
97
Thioune Elhdji
20
2
8
0
0
0
0
7
Tomaselli Giacomo
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallo Fabio
54
Quảng cáo