Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Envigado, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Envigado
Sân vận động:
Estadio Polideportivo Sur
(Envigado)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Escobar Ruben
33
1
90
0
0
1
0
31
Parra Joan
24
22
1980
0
1
4
0
88
Tovar Escalante Andres Felipe
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cuervo Steven
23
23
1611
1
0
5
1
16
Giraldo Tomas
28
4
329
0
0
1
0
36
Murillo Cordoba Brayan
20
1
9
0
0
0
0
5
Norena Santiago
26
20
1508
0
1
4
0
6
Palacio Julian
21
26
2251
0
0
5
0
2
Palacios Didier
20
7
250
0
0
1
0
29
Ramirez Aguirre Carlos Andres
36
6
540
2
0
2
0
33
Tamayo Kevin
24
14
1221
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arcila Daniel
22
11
466
0
0
2
1
24
Celedon Salas Yilmar Zamir
24
5
196
0
0
3
0
30
Cuesta Baena Juan Manuel
22
20
1383
2
0
3
0
24
Diaz Luis
20
26
1905
3
1
2
0
18
Hurtado William
20
18
1192
1
3
4
0
14
Jaramillo Felipe
28
23
1927
0
0
6
0
21
Lopez Edison
24
15
636
0
0
4
0
32
Maya Kevin
23
4
336
0
0
1
0
19
Palacios Aly
21
10
253
0
0
0
0
25
Perez A.
24
6
363
0
0
0
1
11
Ramirez Nilzo
19
3
125
0
0
1
0
16
Villa Juan
24
21
879
1
1
0
0
30
Zapata Daniel
20
13
480
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arboleda Carlos
38
13
779
0
0
2
0
10
Garces Jhord
31
26
1822
6
1
4
1
17
Londono Santiago
16
1
9
0
0
1
0
9
Moreno Murillo Yeison Daniel
27
22
787
1
1
1
0
8
Pabon Rios Dorlan Mauricio
36
4
225
1
0
0
0
20
Robledo Leider
22
3
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Alexis
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Escobar Ruben
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Murillo Cordoba Brayan
20
1
90
0
0
0
0
5
Norena Santiago
26
2
0
2
0
0
0
6
Palacio Julian
21
1
90
0
0
0
0
2
Palacios Didier
20
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arcila Daniel
22
1
90
0
0
0
0
30
Cuesta Baena Juan Manuel
22
2
30
1
0
0
0
18
Hurtado William
20
2
90
1
0
1
0
19
Palacios Aly
21
2
61
1
0
0
0
25
Perez A.
24
1
90
0
0
1
0
16
Villa Juan
24
1
90
0
0
0
0
30
Zapata Daniel
20
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arboleda Carlos
38
1
90
0
0
0
0
9
Moreno Murillo Yeison Daniel
27
3
90
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Alexis
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Escobar Ruben
33
2
180
0
0
1
0
31
Parra Joan
24
22
1980
0
1
4
0
88
Tovar Escalante Andres Felipe
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cuervo Steven
23
23
1611
1
0
5
1
16
Giraldo Tomas
28
4
329
0
0
1
0
3
Holguin Juan
19
0
0
0
0
0
0
36
Murillo Cordoba Brayan
20
2
99
0
0
0
0
5
Norena Santiago
26
22
1508
2
1
4
0
6
Palacio Julian
21
27
2341
0
0
5
0
2
Palacios Didier
20
8
340
0
0
2
0
29
Ramirez Aguirre Carlos Andres
36
6
540
2
0
2
0
33
Tamayo Kevin
24
14
1221
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arcila Daniel
22
12
556
0
0
2
1
24
Celedon Salas Yilmar Zamir
24
5
196
0
0
3
0
30
Cuesta Baena Juan Manuel
22
22
1413
3
0
3
0
24
Diaz Luis
20
26
1905
3
1
2
0
18
Hurtado William
20
20
1282
2
3
5
0
14
Jaramillo Felipe
28
23
1927
0
0
6
0
21
Lopez Edison
24
15
636
0
0
4
0
32
Maya Kevin
23
4
336
0
0
1
0
19
Palacios Aly
21
12
314
1
0
0
0
25
Perez A.
24
7
453
0
0
1
1
11
Ramirez Nilzo
19
3
125
0
0
1
0
16
Villa Juan
24
22
969
1
1
0
0
30
Zapata Daniel
20
14
480
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arboleda Carlos
38
14
869
0
0
2
0
10
Garces Jhord
31
26
1822
6
1
4
1
17
Londono Santiago
16
1
9
0
0
1
0
9
Moreno Murillo Yeison Daniel
27
25
877
4
1
1
0
8
Pabon Rios Dorlan Mauricio
36
4
225
1
0
0
0
20
Robledo Leider
22
3
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Alexis
48
Quảng cáo