Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Guinea Xích đạo, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Guinea Xích đạo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Owono Jesus
23
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akapo Carlos
31
4
272
0
0
1
0
3
Anieboh Marvin
27
1
45
0
0
0
0
16
Coco Saul
25
4
360
0
0
0
0
11
Ndong Basilio
25
4
360
0
0
0
0
12
Ondo Charles
21
1
1
0
0
0
0
21
Orozco Esteban
26
4
360
0
0
0
0
2
Senra Nestor
22
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Balboa Alex
Chấn thương cơ
23
2
41
0
0
0
0
4
Bikoro Federico
28
2
180
0
0
0
0
8
Buyla Jannick
26
3
125
0
0
1
0
20
Eneme Santiago
Chấn thương cơ
24
2
26
0
0
0
0
22
Ganet Pablo
30
4
321
0
0
0
0
7
Machin Jose
28
2
155
0
0
0
0
5
Mascarell Omar
31
2
180
0
0
0
0
14
Obiang Pedro
32
2
166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asue Luis
23
2
156
0
0
0
0
9
Hanza Dorian
23
3
78
0
0
0
0
17
Miranda Josete
26
3
226
0
0
2
0
6
Salvador Iban
28
3
251
1
0
2
0
9
Siafa Oscar
27
2
40
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Obiang Bicogo Juan Micha
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Owono Jesus
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akapo Carlos
31
2
171
0
0
1
0
3
Anieboh Marvin
27
4
284
0
0
0
0
16
Coco Saul
25
2
180
0
0
1
0
11
Ndong Basilio
25
4
360
0
0
1
0
21
Orozco Esteban
26
4
360
0
0
0
0
2
Senra Nestor
22
1
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akogo Esono Gael
20
1
3
0
0
0
0
12
Balboa Alex
Chấn thương cơ
23
1
25
0
0
0
0
4
Bikoro Federico
28
2
46
0
0
1
0
8
Buyla Jannick
26
4
225
1
0
0
0
20
Eneme Santiago
Chấn thương cơ
24
4
274
0
0
0
0
22
Ganet Pablo
30
4
214
0
0
0
0
7
Machin Jose
28
2
178
0
0
0
0
5
Mascarell Omar
31
2
180
0
0
0
0
14
Obiang Pedro
32
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asue Luis
23
3
232
2
0
2
0
17
Ebea Cristian
23
2
11
0
0
0
0
18
Guti Jordan
26
2
15
0
0
0
0
9
Hanza Dorian
23
3
30
1
0
0
0
12
Mba Domingo
24
1
1
0
0
0
0
17
Miranda Josete
26
2
83
0
0
0
0
6
Salvador Iban
28
4
309
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Obiang Bicogo Juan Micha
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ondo Mangue Marcos Luis
24
0
0
0
0
0
0
13
Oscar Eyama Miguel
26
0
0
0
0
0
0
1
Owono Jesus
23
8
720
0
0
1
0
23
Sapunga Manuel
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akapo Carlos
31
6
443
0
0
2
0
10
Andonis Johnny
19
0
0
0
0
0
0
3
Anieboh Marvin
27
5
329
0
0
0
0
12
Bekongo Rafael
18
0
0
0
0
0
0
16
Coco Saul
25
6
540
0
0
1
0
5
Cosme
34
0
0
0
0
0
0
16
Jose Elo
24
0
0
0
0
0
0
11
Ndong Basilio
25
8
720
0
0
1
0
12
Ondo Charles
21
1
1
0
0
0
0
21
Orozco Esteban
26
8
720
0
0
0
0
3
Richi
?
0
0
0
0
0
0
2
Senra Nestor
22
2
122
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akogo Esono Gael
20
1
3
0
0
0
0
12
Balboa Alex
Chấn thương cơ
23
3
66
0
0
0
0
4
Bikoro Federico
28
4
226
0
0
1
0
12
Boho Ramon
23
0
0
0
0
0
0
8
Buyla Jannick
26
7
350
1
0
1
0
20
Eneme Santiago
Chấn thương cơ
24
6
300
0
0
0
0
22
Ganet Pablo
30
8
535
0
0
0
0
17
Gerardo
23
0
0
0
0
0
0
7
Machin Jose
28
4
333
0
0
0
0
5
Mascarell Omar
31
4
360
0
0
0
0
14
Obiang Pedro
32
6
526
0
0
0
0
4
Sipi Jose Fidel
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asue Luis
23
5
388
2
0
2
0
17
Ebea Cristian
23
2
11
0
0
0
0
18
Guti Jordan
26
2
15
0
0
0
0
9
Hanza Dorian
23
6
108
1
0
0
0
7
Lopez Elo Joan
25
0
0
0
0
0
0
12
Mba Domingo
24
1
1
0
0
0
0
17
Miranda Josete
26
5
309
0
0
2
0
6
Salvador Iban
28
7
560
2
0
3
0
9
Siafa Oscar
27
2
40
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Obiang Bicogo Juan Micha
49
Quảng cáo