Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Erzurumspor, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Erzurumspor
Sân vận động:
Kâzım Karabekir Stadyumu
(Erzurum)
Sức chứa:
21 374
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakirbas Goktug
28
6
495
0
0
1
0
16
Dadakdeniz Ataberk
25
6
496
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Akbas Mustafa
34
3
224
0
0
0
0
4
Akkan Gokhan
26
3
10
0
0
0
0
23
Bayrak Cengizhan
24
2
57
0
1
0
0
15
Giorbelidze Guram
28
6
434
1
1
0
0
3
Kirtay Yakup
21
11
866
1
0
1
0
53
Ovacikli Orhan
35
11
985
0
1
3
0
22
Yumlu Mustafa
37
11
990
4
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akgun Sefa
24
11
537
0
2
1
0
25
Azubuike Okechukwu
27
6
457
0
0
2
1
24
Crociata Giovanni
27
10
870
1
1
3
0
30
Fettahoglu Mustafa
23
2
3
0
0
0
0
7
Koc Suleyman
35
6
306
0
0
0
0
20
Ozhan Muhammed
24
10
316
0
1
3
0
17
Sarikaya Salih
26
6
140
0
0
0
0
18
Sert Ozgur
23
5
140
0
0
0
0
91
Teklic Tonio
25
7
528
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Hanalp Celal
28
10
539
0
0
1
0
9
Kilinc Koray
24
4
25
0
0
0
0
11
Mamba Streli
30
5
335
2
0
1
0
21
Roshi Odise
33
10
786
2
1
2
0
88
Tasev Toni
30
6
320
0
0
1
0
10
Tozlu Eren
33
11
984
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kutlu Hakan
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakirbas Goktug
28
6
495
0
0
1
0
16
Dadakdeniz Ataberk
25
6
496
0
0
2
0
98
Moradaoglu Kagan
21
0
0
0
0
0
0
13
Yagci Oguzhan
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Akbas Mustafa
34
3
224
0
0
0
0
4
Akkan Gokhan
26
3
10
0
0
0
0
23
Bayrak Cengizhan
24
2
57
0
1
0
0
15
Giorbelidze Guram
28
6
434
1
1
0
0
3
Kirtay Yakup
21
11
866
1
0
1
0
53
Ovacikli Orhan
35
11
985
0
1
3
0
22
Yumlu Mustafa
37
11
990
4
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Agdag Muhammet Taha
19
0
0
0
0
0
0
8
Akgun Sefa
24
11
537
0
2
1
0
25
Azubuike Okechukwu
27
6
457
0
0
2
1
Cil Emre
19
0
0
0
0
0
0
24
Crociata Giovanni
27
10
870
1
1
3
0
30
Fettahoglu Mustafa
23
2
3
0
0
0
0
7
Koc Suleyman
35
6
306
0
0
0
0
20
Ozhan Muhammed
24
10
316
0
1
3
0
17
Sarikaya Salih
26
6
140
0
0
0
0
18
Sert Ozgur
23
5
140
0
0
0
0
23
Taskale Kerim
19
0
0
0
0
0
0
91
Teklic Tonio
25
7
528
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Hanalp Celal
28
10
539
0
0
1
0
9
Kilinc Koray
24
4
25
0
0
0
0
11
Mamba Streli
30
5
335
2
0
1
0
21
Roshi Odise
33
10
786
2
1
2
0
88
Tasev Toni
30
6
320
0
0
1
0
10
Tozlu Eren
33
11
984
6
0
2
0
Yavilioglu Ahmet
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kutlu Hakan
52
Quảng cáo