Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng ES Setif, Algeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Algeria
ES Setif
Sân vận động:
Stade 8 Mai 1945
(Sétif)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bousseder Tarek
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boubekeur Imadeddine
29
7
462
2
0
2
0
2
Chaabi Drice
27
8
720
1
0
4
0
3
Chikhi Abdelmoumen
28
4
98
0
0
0
0
5
Douar Youcef
27
4
335
0
0
0
1
6
Ferhani Houari
31
8
716
0
0
3
0
22
Gatal Oussama
27
6
459
0
0
0
0
20
Reguieg Mohamed
22
4
285
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Benkhelifa Taher
30
6
458
0
0
0
0
7
Bouchama Salah
23
8
508
0
0
0
0
17
Boukerma Mohamed
23
5
240
0
0
1
0
19
Hadji Abdelali
27
6
320
0
0
0
0
10
Jiddou Abdou
24
7
242
0
0
0
0
14
Kossi Fiogbe Rodrigue
24
5
159
0
0
0
0
13
Mechaar Bassem
21
1
46
0
0
0
0
24
Nouri Amir
30
5
270
0
0
0
0
12
Oladapo Austin
29
8
715
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abdelkader Moulay
25
7
470
1
0
1
0
88
Aouissi Youcef
21
2
38
0
0
0
0
21
Bacha Abderrahmane
24
6
434
1
0
1
0
8
Djahnit Akram
33
3
212
1
0
1
0
11
Salem Mohamed
21
2
30
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bousseder Tarek
23
8
720
0
0
1
0
25
Saidi Zakaria
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boubekeur Imadeddine
29
7
462
2
0
2
0
2
Chaabi Drice
27
8
720
1
0
4
0
3
Chikhi Abdelmoumen
28
4
98
0
0
0
0
16
Diarra Moriba
28
0
0
0
0
0
0
5
Douar Youcef
27
4
335
0
0
0
1
6
Ferhani Houari
31
8
716
0
0
3
0
22
Gatal Oussama
27
6
459
0
0
0
0
71
Mohra Abderrazak
20
0
0
0
0
0
0
20
Reguieg Mohamed
22
4
285
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Benkhelifa Taher
30
6
458
0
0
0
0
7
Bouchama Salah
23
8
508
0
0
0
0
17
Boukerma Mohamed
23
5
240
0
0
1
0
19
Hadji Abdelali
27
6
320
0
0
0
0
10
Jiddou Abdou
24
7
242
0
0
0
0
14
Kossi Fiogbe Rodrigue
24
5
159
0
0
0
0
13
Mechaar Bassem
21
1
46
0
0
0
0
24
Nouri Amir
30
5
270
0
0
0
0
12
Oladapo Austin
29
8
715
0
0
2
0
37
Rezazgui Mahdi
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abdelkader Moulay
25
7
470
1
0
1
0
88
Aouissi Youcef
21
2
38
0
0
0
0
21
Bacha Abderrahmane
24
6
434
1
0
1
0
8
Djahnit Akram
33
3
212
1
0
1
0
11
Salem Mohamed
21
2
30
0
0
0
0
Quảng cáo