Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Esbjerg, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Esbjerg
Sân vận động:
Esbjerg Idraetspark
(Esbjerg)
Sức chứa:
16 942
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gadegaard Andersen Daniel
23
8
720
0
0
0
0
16
Kristensen Kasper
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Meyer Johan
20
7
429
0
0
2
0
21
Montano Leonel
24
8
697
1
0
3
0
2
Mortensen Jonas
23
9
766
0
3
0
0
3
Skipper Anton
24
1
82
0
0
0
0
15
Stagaard Tobias
22
9
810
0
0
1
0
4
Tjornelund Patrick
22
4
60
0
0
0
0
5
Troelsen Andreas
21
9
442
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Andersen Elias
19
7
106
1
0
0
0
17
Beck Julius
19
1
2
0
0
0
0
11
Bjur Peter
24
5
234
1
1
0
0
10
Bourhane Yacine
25
9
779
1
0
1
0
22
Hvidt Benjamin
24
7
272
0
0
0
0
12
Lausen Andreas
21
9
714
4
2
0
0
8
Maden Mikail
22
9
468
1
2
1
0
19
Strunck Jakobsen Nicklas
25
9
739
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Flaskager Frederik
19
3
30
0
1
0
0
14
Freriks Tim
25
8
412
3
1
1
0
7
From Lucas
25
9
615
2
1
0
0
9
Ladefoged Mikkel
21
2
32
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Lars Lungi
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kristensen Kasper
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lauridsen Jesper
33
1
81
0
0
0
0
25
Meyer Johan
20
2
45
2
0
0
0
3
Skipper Anton
24
1
46
0
0
0
0
15
Stagaard Tobias
22
1
10
0
0
0
0
4
Tjornelund Patrick
22
1
90
0
0
0
0
5
Troelsen Andreas
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Andersen Elias
19
2
60
1
0
0
0
17
Beck Julius
19
1
46
0
0
0
0
11
Bjur Peter
24
1
45
1
0
0
0
12
Lausen Andreas
21
1
90
0
0
0
0
8
Maden Mikail
22
1
90
0
0
0
0
19
Strunck Jakobsen Nicklas
25
1
45
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Flaskager Frederik
19
2
90
4
0
0
0
7
From Lucas
25
1
31
0
0
0
0
9
Ladefoged Mikkel
21
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Lars Lungi
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Drexel Alexander
17
0
0
0
0
0
0
1
Gadegaard Andersen Daniel
23
8
720
0
0
0
0
34
Jorgensen Emil
20
0
0
0
0
0
0
16
Kristensen Kasper
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lauridsen Jesper
33
1
81
0
0
0
0
25
Meyer Johan
20
9
474
2
0
2
0
21
Montano Leonel
24
8
697
1
0
3
0
2
Mortensen Jonas
23
9
766
0
3
0
0
3
Skipper Anton
24
2
128
0
0
0
0
15
Stagaard Tobias
22
10
820
0
0
1
0
31
Svane Mads
18
0
0
0
0
0
0
4
Tjornelund Patrick
22
5
150
0
0
0
0
5
Troelsen Andreas
21
10
532
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Andersen Elias
19
9
166
2
0
0
0
27
Baldursson Breki
18
0
0
0
0
0
0
17
Beck Julius
19
2
48
0
0
0
0
11
Bjur Peter
24
6
279
2
1
0
0
10
Bourhane Yacine
25
9
779
1
0
1
0
22
Hvidt Benjamin
24
7
272
0
0
0
0
12
Lausen Andreas
21
10
804
4
2
0
0
8
Maden Mikail
22
10
558
1
2
1
0
19
Strunck Jakobsen Nicklas
25
10
784
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Flaskager Frederik
19
5
120
4
1
0
0
14
Freriks Tim
25
8
412
3
1
1
0
7
From Lucas
25
10
646
2
1
0
0
9
Ladefoged Mikkel
21
3
78
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Lars Lungi
55
Quảng cáo