Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Eskilsminne, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Eskilsminne
Sân vận động:
Harlyckan
(Helsingborg)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Martensson Philip
31
24
2160
0
0
4
0
30
Nilsson Elliot
21
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Albin Johan
21
16
1141
1
0
1
0
4
Ibishi Endrit
27
25
1577
0
0
3
0
15
Larsson Jonathan
27
11
426
0
0
2
0
22
Lernesjo Jesper
29
22
1491
0
0
1
0
28
Lindahl Hugo
?
1
45
0
0
0
0
3
Liverstam Fredrik
36
14
1000
0
0
1
0
19
Omanovic Danijal
23
15
893
0
0
1
0
2
Petersson Adrian
24
26
2207
0
0
6
0
20
Robert Kevin
27
12
914
0
0
2
0
17
Svensson Andreas Quist
23
8
339
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akerman Oliver
25
24
1902
8
0
4
0
8
Getachew Josef
24
26
2187
0
0
4
0
23
Getachew Yonathan
27
22
1002
2
0
2
0
16
Larsson Melvin
19
6
158
0
0
0
0
6
Ljungberg Christian
27
25
2050
1
0
7
0
27
Lundeberg Filip
26
11
704
1
0
1
0
99
Seger Casper
25
19
1316
2
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akhlaqi Amir
20
3
28
0
0
0
0
21
Hazime Adham
20
17
679
1
0
0
0
5
Lohan Dragos
25
16
890
1
0
2
0
7
Ohlander Lucas
31
19
1462
2
0
1
0
9
Poppler Vincent
23
16
866
6
0
0
0
11
Stoltz Hampus
20
22
1475
10
0
3
0
18
Wendt Rasmus
24
26
1460
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petersson Andre
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lomsten Harry
21
0
0
0
0
0
0
31
Martensson Philip
31
24
2160
0
0
4
0
30
Nilsson Elliot
21
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Albin Johan
21
16
1141
1
0
1
0
4
Ibishi Endrit
27
25
1577
0
0
3
0
15
Larsson Jonathan
27
11
426
0
0
2
0
22
Lernesjo Jesper
29
22
1491
0
0
1
0
28
Lindahl Hugo
?
1
45
0
0
0
0
3
Liverstam Fredrik
36
14
1000
0
0
1
0
19
Omanovic Danijal
23
15
893
0
0
1
0
2
Petersson Adrian
24
26
2207
0
0
6
0
20
Robert Kevin
27
12
914
0
0
2
0
17
Svensson Andreas Quist
23
8
339
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akerman Oliver
25
24
1902
8
0
4
0
Akerman Viktor
19
0
0
0
0
0
0
8
Getachew Josef
24
26
2187
0
0
4
0
23
Getachew Yonathan
27
22
1002
2
0
2
0
16
Larsson Melvin
19
6
158
0
0
0
0
6
Ljungberg Christian
27
25
2050
1
0
7
0
27
Lundeberg Filip
26
11
704
1
0
1
0
99
Seger Casper
25
19
1316
2
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akhlaqi Amir
20
3
28
0
0
0
0
21
Hazime Adham
20
17
679
1
0
0
0
5
Lohan Dragos
25
16
890
1
0
2
0
7
Ohlander Lucas
31
19
1462
2
0
1
0
9
Poppler Vincent
23
16
866
6
0
0
0
11
Stoltz Hampus
20
22
1475
10
0
3
0
18
Wendt Rasmus
24
26
1460
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petersson Andre
35
Quảng cáo