Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Eskilstuna Utd Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Eskilstuna Utd Nữ
Sân vận động:
Tunavallen
(Eskilstuna)
Sức chứa:
7 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Langorgen Julia
23
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benediktsson Alexandra
30
25
2250
0
0
1
0
15
Bulow Emma
20
18
667
1
0
0
0
3
Eriholm Matilda
20
12
789
0
0
0
0
20
Hamalainen Noora
22
3
181
0
0
0
0
6
McAllister Paige
21
18
1481
0
0
3
1
4
Niklasson Stina
23
22
1674
0
0
0
0
13
Tillenius Elisabeth
20
18
898
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anton Fiona
21
9
470
1
0
0
0
21
Hallin Linda
28
24
1942
3
0
1
0
85
Jerzak Patrycja
26
8
334
1
0
1
0
24
Selling Moa
18
13
652
1
0
0
0
19
van den Bulk Sheila
35
9
721
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvin Maja
19
3
66
0
0
0
0
17
Anton Chloe
20
25
1547
1
0
0
0
9
Collin Kaisa
27
9
316
2
0
0
0
14
Loren Robertson Nicole
28
24
2129
11
0
1
0
16
Ozdemir Leona
19
9
545
1
0
0
0
11
Rosita
31
22
1980
3
0
1
0
18
Vigholm Agnes
20
12
847
0
0
0
0
7
Wemo-Larsson Astrid
25
25
2250
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barsley Vaila
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Langorgen Julia
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bulow Emma
20
1
90
0
0
0
0
3
Eriholm Matilda
20
1
90
0
0
0
0
20
Hamalainen Noora
22
1
90
0
0
0
0
4
Niklasson Stina
23
1
45
0
0
0
0
13
Tillenius Elisabeth
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Javergren Marta
20
1
46
0
0
0
0
85
Jerzak Patrycja
26
1
64
0
0
0
0
24
Selling Moa
18
1
90
1
0
0
0
19
van den Bulk Sheila
35
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvin Maja
19
1
57
0
0
0
0
17
Anton Chloe
20
1
45
0
0
0
0
14
Loren Robertson Nicole
28
1
19
0
0
0
0
7
Wemo-Larsson Astrid
25
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barsley Vaila
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Brannemo Tuva
18
0
0
0
0
0
0
1
Langorgen Julia
23
19
1710
0
0
1
0
20
Strobeck Hillevie
?
0
0
0
0
0
0
28
Wiklund Clara
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benediktsson Alexandra
30
25
2250
0
0
1
0
19
Bergquist Tilde
?
0
0
0
0
0
0
15
Bulow Emma
20
19
757
1
0
0
0
3
Eriholm Matilda
20
13
879
0
0
0
0
20
Hamalainen Noora
22
4
271
0
0
0
0
6
McAllister Paige
21
18
1481
0
0
3
1
4
Niklasson Stina
23
23
1719
0
0
0
0
13
Tillenius Elisabeth
20
19
988
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anton Fiona
21
9
470
1
0
0
0
21
Hallin Linda
28
24
1942
3
0
1
0
5
Javergren Marta
20
1
46
0
0
0
0
85
Jerzak Patrycja
26
9
398
1
0
1
0
24
Selling Moa
18
14
742
2
0
0
0
19
van den Bulk Sheila
35
10
767
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvin Maja
19
4
123
0
0
0
0
17
Anton Chloe
20
26
1592
1
0
0
0
9
Collin Kaisa
27
9
316
2
0
0
0
14
Loren Robertson Nicole
28
25
2148
11
0
1
0
16
Ozdemir Leona
19
9
545
1
0
0
0
11
Rosita
31
22
1980
3
0
1
0
18
Vigholm Agnes
20
12
847
0
0
0
0
7
Wemo-Larsson Astrid
25
26
2277
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barsley Vaila
37
Quảng cáo