Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Espanyol Nữ, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Espanyol Nữ
Sân vận động:
Sân thể thao Thành phố Dani Jarque
(Barcelona)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Salvador Romane
26
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Balleste Laia
25
4
231
0
0
2
0
2
Botero Simona
29
4
140
1
0
0
0
4
Martinez Amaia
20
7
566
0
0
0
0
16
Perea Paula
28
8
661
0
0
2
0
5
Vallejo Lucia
21
8
128
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amores Aina
21
1
3
0
0
0
0
20
Campo Ainoa
28
8
714
1
1
2
0
33
Estrella Ylenia
?
1
12
0
0
0
0
21
Guerra Julia
22
8
720
0
0
1
0
17
Marin de la Fuente Carolina
27
8
683
0
0
0
0
15
Mbadi Amanda
25
5
131
0
0
0
0
8
Montilla Martinez Natalia
26
1
58
0
0
1
0
7
Pablos Judit
27
6
200
0
0
0
0
6
Torras Mar
28
7
581
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angeles
26
5
70
0
0
0
0
23
Aparicio Arola
27
8
625
1
1
1
0
22
Caracas Daniela
27
8
720
0
0
1
0
18
Carter Trudi
29
4
94
0
0
0
0
10
Chamorro Lice Fabiana
25
6
512
1
1
1
0
28
Hoekstra Isabelle
21
1
31
0
0
0
0
11
Lacosta Iara
23
8
348
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monforte Sara
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Coba Paula
18
0
0
0
0
0
0
1
Salvador Romane
26
8
720
0
0
1
0
13
Segarra Mar
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Balleste Laia
25
4
231
0
0
2
0
2
Botero Simona
29
4
140
1
0
0
0
4
Martinez Amaia
20
7
566
0
0
0
0
16
Perea Paula
28
8
661
0
0
2
0
5
Vallejo Lucia
21
8
128
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amores Aina
21
1
3
0
0
0
0
20
Campo Ainoa
28
8
714
1
1
2
0
33
Estrella Ylenia
?
1
12
0
0
0
0
21
Guerra Julia
22
8
720
0
0
1
0
9
Hernandez Ana
34
0
0
0
0
0
0
17
Marin de la Fuente Carolina
27
8
683
0
0
0
0
15
Mbadi Amanda
25
5
131
0
0
0
0
8
Montilla Martinez Natalia
26
1
58
0
0
1
0
7
Pablos Judit
27
6
200
0
0
0
0
6
Torras Mar
28
7
581
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angeles
26
5
70
0
0
0
0
23
Aparicio Arola
27
8
625
1
1
1
0
22
Caracas Daniela
27
8
720
0
0
1
0
18
Carter Trudi
29
4
94
0
0
0
0
10
Chamorro Lice Fabiana
25
6
512
1
1
1
0
28
Hoekstra Isabelle
21
1
31
0
0
0
0
11
Lacosta Iara
23
8
348
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monforte Sara
44
Quảng cáo