Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Juventude, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Juventude
Sân vận động:
Estadio Alfredo Jaconi
(Caxias do Sul)
Sức chứa:
19 924
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gaucho
Serie A Betano
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel
32
5
450
0
0
0
0
99
Lucas Wingert
25
10
828
0
0
1
0
77
Mateus Claus
30
1
28
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alan Ruschel
35
13
1068
0
0
3
1
4
Danilo
26
13
1093
0
0
2
0
2
Joao Lucas
26
13
1110
1
0
4
0
43
Lucas Freitas
23
4
247
0
0
0
0
34
Rodrigo Sam
29
8
424
0
0
2
0
3
Ze Marcos
26
14
1195
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Caique Goncalves
Chấn thương
29
12
897
0
0
4
0
16
Jadson
31
16
1400
1
0
3
0
20
Jean Carlos
32
16
1222
2
0
3
0
15
Kelvi Gomes
22
6
230
0
0
2
0
5
Luis Oyama
27
11
484
0
0
0
0
44
Mandaca
23
11
363
2
0
1
0
10
Nene
43
5
106
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Edson
27
12
473
0
0
1
0
7
Erick
27
13
905
3
0
0
0
9
Gilberto
35
11
892
5
0
2
0
21
Lucas Barbosa
23
15
1171
4
0
3
0
35
Rafael Pinna
17
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jair Ventura
45
Matias Fabio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel
32
28
2476
0
0
4
1
77
Mateus Claus
30
5
405
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abner
20
3
108
0
0
1
0
28
Alan Ruschel
35
25
2086
1
1
4
1
4
Danilo
26
26
2301
3
1
2
0
14
Ewerton
23
18
802
1
1
0
0
12
Gabriel Inocencio
30
15
867
0
1
2
0
2
Joao Lucas
26
25
2147
1
5
6
1
43
Lucas Freitas
23
9
627
0
0
3
1
34
Rodrigo Sam
29
12
759
1
0
4
1
70
Yan Souto
23
4
238
1
0
0
0
3
Ze Marcos
26
23
2015
0
0
12
2
70
l Peixoto
Chấn thương
27
2
20
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Caique Goncalves
Chấn thương
29
17
1429
0
0
5
0
88
Davi Goes
19
3
70
0
0
2
0
30
Dudu Vieira
30
5
270
0
0
1
0
16
Jadson
31
27
2312
1
5
14
1
20
Jean Carlos
32
19
958
4
2
3
0
5
Luis Oyama
27
16
661
2
0
2
0
44
Mandaca
23
24
804
3
0
3
0
10
Nene
43
23
1350
2
3
5
1
96
Ronaldo
28
7
597
2
1
1
0
8
Thiaguinho
27
7
312
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Carrillo Morales Ronie Edmundo
28
13
678
1
0
1
0
18
David
24
2
61
0
0
0
0
13
Diego Goncalves
30
7
137
1
0
0
0
17
Edson
27
13
611
3
1
2
0
7
Erick
27
30
1805
3
2
1
0
19
Gabriel Taliari
27
15
536
0
2
0
0
9
Gilberto
35
20
1000
2
1
4
0
21
Lucas Barbosa
23
27
2003
4
2
9
1
11
Marcelinho
21
23
936
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jair Ventura
45
Matias Fabio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abner
20
2
180
0
0
1
0
28
Alan Ruschel
35
5
435
0
0
2
1
36
Da Rocha
19
1
10
0
0
0
0
4
Danilo
26
2
180
1
0
0
0
14
Ewerton
23
5
224
0
0
1
0
2
Joao Lucas
26
4
360
0
0
1
0
43
Lucas Freitas
23
3
142
0
0
0
0
34
Rodrigo Sam
29
5
368
2
0
1
0
70
Yan Souto
23
1
7
0
0
0
0
3
Ze Marcos
26
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Caique Goncalves
Chấn thương
29
3
226
0
0
1
0
30
Dudu Vieira
30
1
77
0
0
0
0
16
Jadson
31
5
402
0
0
3
0
20
Jean Carlos
32
4
239
0
0
2
0
5
Luis Oyama
27
6
273
1
0
0
0
44
Mandaca
23
4
127
0
0
0
0
10
Nene
43
1
65
0
0
0
0
96
Ronaldo
28
1
90
0
0
1
0
8
Thiaguinho
27
2
69
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Carrillo Morales Ronie Edmundo
28
3
221
1
0
1
0
13
Diego Goncalves
30
4
55
1
0
1
0
17
Edson
27
3
108
0
0
0
0
7
Erick
27
6
492
0
0
1
0
19
Gabriel Taliari
27
2
11
0
0
0
0
9
Gilberto
35
4
172
3
0
1
0
21
Lucas Barbosa
23
7
480
3
0
1
0
11
Marcelinho
21
3
41
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jair Ventura
45
Matias Fabio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel
32
39
3466
0
0
4
1
99
Lucas Wingert
25
10
828
0
0
1
0
53
Mario
19
0
0
0
0
0
0
77
Mateus Claus
30
6
433
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abner
20
5
288
0
0
2
0
28
Alan Ruschel
35
43
3589
1
1
9
3
36
Da Rocha
19
1
10
0
0
0
0
4
Danilo
26
41
3574
4
1
4
0
14
Ewerton
23
23
1026
1
1
1
0
12
Gabriel Inocencio
30
15
867
0
1
2
0
2
Joao Lucas
26
42
3617
2
5
11
1
22
Joao Vitor
22
0
0
0
0
0
0
43
Lucas Freitas
23
16
1016
0
0
3
1
34
Rodrigo Sam
29
25
1551
3
0
7
1
70
Yan Souto
23
5
245
1
0
0
0
3
Ze Marcos
26
41
3570
1
0
18
2
70
l Peixoto
Chấn thương
27
2
20
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Caique Goncalves
Chấn thương
29
32
2552
0
0
10
0
88
Davi Goes
19
3
70
0
0
2
0
30
Dudu Vieira
30
6
347
0
0
1
0
16
Jadson
31
48
4114
2
5
20
1
20
Jean Carlos
32
39
2419
6
2
8
0
15
Kelvi Gomes
22
6
230
0
0
2
0
5
Luis Oyama
27
33
1418
3
0
2
0
44
Mandaca
23
39
1294
5
0
4
0
10
Nene
43
29
1521
2
3
6
1
96
Ronaldo
28
8
687
2
1
2
0
8
Thiaguinho
27
9
381
0
0
2
0
52
Trevisol Pedro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Carrillo Morales Ronie Edmundo
28
16
899
2
0
2
0
18
David
24
2
61
0
0
0
0
13
Diego Goncalves
30
11
192
2
0
1
0
17
Edson
27
28
1192
3
1
3
0
7
Erick
27
49
3202
6
2
2
0
19
Gabriel Taliari
27
17
547
0
2
0
0
9
Gilberto
35
35
2064
10
1
7
0
21
Lucas Barbosa
23
49
3654
11
2
13
1
11
Marcelinho
21
26
977
3
3
1
0
35
Rafael Pinna
17
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jair Ventura
45
Matias Fabio
45
Quảng cáo