Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Esteli, Nicaragua
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nicaragua
Esteli
Sân vận động:
Estadio Independencia
(Estelí)
Sức chứa:
4 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Champions Cup
CONCACAF Central American Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Forvis Espinoza Douglas
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fletes Marvin
26
2
170
1
0
0
0
3
Nino Henry
27
2
38
0
0
0
0
27
Quijano Josue
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acevedo Oscar
27
2
162
0
0
1
0
20
Batiz Keylon
20
1
27
0
0
0
0
19
Martinez Evert Josiel
22
2
180
0
0
0
0
10
Medina Harold
22
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonilla Byron
31
2
164
1
1
0
0
26
Cunningham Torres Sergio
30
2
83
0
0
0
0
11
Hernandez Bancy
24
2
162
0
0
0
0
6
Ochoa Ivan
28
2
126
0
0
0
0
12
Talavera Widman
21
2
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flores Holver
?
Olivas Ramon
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Vega Carmona Jason Alonso
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fletes Marvin
26
3
226
0
0
0
0
3
Nino Henry
27
5
360
0
0
2
1
27
Quijano Josue
33
3
180
1
0
1
0
2
Vallecillo Francisco
22
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acevedo Oscar
27
4
136
1
0
0
1
13
Baez Agenor
26
3
146
0
0
1
0
20
Batiz Keylon
20
1
15
0
0
0
0
19
Martinez Evert Josiel
22
4
360
0
0
0
0
10
Medina Harold
22
4
270
1
0
0
0
18
Parra Sinisterra William
29
4
244
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonilla Byron
31
5
360
3
0
0
0
26
Cunningham Torres Sergio
30
2
26
0
0
0
0
28
Gallego Pablo
31
1
19
0
0
0
0
11
Hernandez Bancy
24
3
124
0
0
0
0
6
Ochoa Ivan
28
3
270
2
0
1
0
12
Talavera Widman
21
2
15
0
0
1
0
16
Vargas Delis
30
2
134
0
0
0
0
8
Vieyra Juan
32
5
246
2
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flores Holver
?
Olivas Ramon
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Forvis Espinoza Douglas
32
2
180
0
0
0
0
22
Salandia Cesar
20
0
0
0
0
0
0
25
Vega Carmona Jason Alonso
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Delgado Junior
31
0
0
0
0
0
0
4
Fletes Marvin
26
5
396
1
0
0
0
3
Nino Henry
27
7
398
0
0
2
1
27
Quijano Josue
33
5
360
1
0
1
0
2
Vallecillo Francisco
22
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acevedo Oscar
27
6
298
1
0
1
1
13
Baez Agenor
26
3
146
0
0
1
0
20
Batiz Keylon
20
2
42
0
0
0
0
19
Martinez Evert Josiel
22
6
540
0
0
0
0
10
Medina Harold
22
6
405
1
0
1
0
18
Parra Sinisterra William
29
4
244
0
0
1
0
15
Toledo Javier
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonilla Byron
31
7
524
4
1
0
0
26
Cunningham Torres Sergio
30
4
109
0
0
0
0
28
Gallego Pablo
31
1
19
0
0
0
0
11
Hernandez Bancy
24
5
286
0
0
0
0
6
Ochoa Ivan
28
5
396
2
0
1
0
14
Salmeron Iverson
21
0
0
0
0
0
0
12
Talavera Widman
21
4
36
0
0
1
0
16
Vargas Delis
30
2
134
0
0
0
0
8
Vieyra Juan
32
5
246
2
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flores Holver
?
Olivas Ramon
56
Quảng cáo