Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Estonia Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Estonia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kork Karina
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kala Annegret
18
4
360
0
0
0
0
3
Raamet Siret
24
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Himanen Kairi
31
4
360
1
0
1
0
7
Lillemets Kirkeliis
?
1
25
0
0
0
0
16
Rosen Kelly
28
4
350
0
0
0
0
11
Treiberg Emma
23
2
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kirpu Katrin
20
4
87
0
0
0
0
19
Kubassova Vlada
29
4
350
0
0
1
0
17
Lillemae Mari-Liis
24
4
311
0
0
1
0
7
Merisalu Liisa
22
2
180
0
0
0
0
2
Saulep Maarja
33
3
62
0
0
1
0
14
Tammik Lisette
26
4
360
1
1
0
0
22
Teern Kristina
19
3
115
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapper Sirje
32
Matikainen Jarmo
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kork Karina
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kala Annegret
18
4
267
0
0
0
0
3
Raamet Siret
24
6
534
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Himanen Kairi
31
6
540
1
1
0
0
16
Rosen Kelly
28
6
500
0
0
1
0
11
Treiberg Emma
23
5
201
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kirpu Katrin
20
5
115
0
0
0
0
19
Kubassova Vlada
29
2
103
0
1
0
0
17
Lillemae Mari-Liis
24
6
407
0
1
0
0
21
Mehevets Renate-Ly
25
6
211
0
0
0
0
7
Merisalu Liisa
22
4
122
0
0
0
0
23
Salei Anette
?
3
78
0
0
0
0
2
Saulep Maarja
33
5
241
0
1
0
0
14
Tammik Lisette
26
6
520
6
2
0
0
22
Teern Kristina
19
3
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapper Sirje
32
Matikainen Jarmo
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kork Karina
29
10
900
0
0
1
0
12
Liimets Liisa
18
0
0
0
0
0
0
1
Vihman Victoria
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kala Annegret
18
8
627
0
0
0
0
15
Niit Eva-Maria
22
0
0
0
0
0
0
3
Raamet Siret
24
10
894
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Himanen Kairi
31
10
900
2
1
1
0
7
Lillemets Kirkeliis
?
1
25
0
0
0
0
16
Rosen Kelly
28
10
850
0
0
1
0
11
Treiberg Emma
23
7
287
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kirpu Katrin
20
9
202
0
0
0
0
19
Kubassova Vlada
29
6
453
0
1
1
0
17
Lillemae Mari-Liis
24
10
718
0
1
1
0
21
Mehevets Renate-Ly
25
6
211
0
0
0
0
7
Merisalu Liisa
22
6
302
0
0
0
0
23
Salei Anette
?
3
78
0
0
0
0
2
Saulep Maarja
33
8
303
0
1
1
0
14
Tammik Lisette
26
10
880
7
3
0
0
22
Teern Kristina
19
6
253
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapper Sirje
32
Matikainen Jarmo
64
Quảng cáo