Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Estonia U17, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Estonia U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ruus Kaarel
15
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Allas Johann
16
3
226
0
0
1
0
7
Kasemaa Markus
16
3
166
0
0
0
0
4
Leppik Romet
16
3
260
0
0
1
0
14
Marmei Mark
16
3
225
0
0
0
0
18
Zahovaiko Tristan
16
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dzemesjuk Mikhail
16
3
262
0
0
1
0
20
Kalmokov Nikita
16
3
121
1
0
2
0
2
Magi Karl
16
3
158
0
0
0
0
13
Pihlak Patrick
16
1
1
0
0
0
0
15
Roosson Raul
16
3
140
0
0
1
0
6
Valdmets Remo
16
3
198
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alamaa Sander
16
3
156
1
0
0
0
10
Dolgov Emil
16
1
41
0
0
0
1
9
Paalberg Marten-Chris
16
3
236
1
0
0
0
19
Visse Aston
15
3
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hopp Lars
48
Oper Andres
47
Parnpuu Marco
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Ristimets Markkus
16
0
0
0
0
0
0
1
Ristna Sander
16
0
0
0
0
0
0
12
Ruus Kaarel
15
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Allas Johann
16
3
226
0
0
1
0
16
Kais Jakob
16
0
0
0
0
0
0
7
Kasemaa Markus
16
3
166
0
0
0
0
Keskula Ekke
16
0
0
0
0
0
0
4
Leppik Romet
16
3
260
0
0
1
0
14
Marmei Mark
16
3
225
0
0
0
0
18
Zahovaiko Tristan
16
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dzemesjuk Mikhail
16
3
262
0
0
1
0
Fesenko Artem
16
0
0
0
0
0
0
20
Kalmokov Nikita
16
3
121
1
0
2
0
Kesa Markus
16
0
0
0
0
0
0
2
Magi Karl
16
3
158
0
0
0
0
Orm Rasmus
16
0
0
0
0
0
0
Paltser Eerik
16
0
0
0
0
0
0
13
Pihlak Patrick
16
1
1
0
0
0
0
15
Roosson Raul
16
3
140
0
0
1
0
6
Valdmets Remo
16
3
198
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alamaa Sander
16
3
156
1
0
0
0
10
Dolgov Emil
16
1
41
0
0
0
1
Kaares Andero
15
0
0
0
0
0
0
Ounapuu Bruno
16
0
0
0
0
0
0
9
Paalberg Marten-Chris
16
3
236
1
0
0
0
Truuvaart Artjom
16
0
0
0
0
0
0
19
Visse Aston
15
3
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hopp Lars
48
Oper Andres
47
Parnpuu Marco
43
Quảng cáo