Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Estrela, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Estrela
Sân vận động:
Estádio José Gomes
(Amadora)
Sức chứa:
9 288
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bruno Brigido
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cissokho Till
24
1
90
0
0
0
0
5
Drame Issiar
Chấn thương cơ
25
1
90
0
0
0
0
4
Ferro
Chấn thương đầu gối
27
2
180
0
0
0
0
28
Lima Ruben
34
3
33
0
0
0
0
13
Lopes Miguel
37
4
360
0
0
2
0
44
Tiago Gabriel
19
2
180
0
0
0
0
2
Travassos
20
1
30
0
0
0
0
77
Veiga Danilo
21
5
446
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bucca Leonel
25
4
268
0
0
1
0
6
Igor Jesus
21
1
45
0
0
0
0
42
Keliano Manuel
21
5
253
0
0
3
0
22
Leo Cordeiro
28
5
339
0
0
1
0
10
Ruiz Alan
31
5
228
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andre Luiz
22
4
317
0
0
1
0
11
Henrique Gustavo
25
4
230
0
1
0
0
97
Jovane
26
1
20
0
0
0
0
98
Kikas
26
5
395
2
0
1
0
25
Lopez Nilton
23
5
391
0
1
0
0
17
Nani
37
5
273
1
0
2
0
37
Petterson
20
2
34
0
0
0
0
9
Rodrigo Pinho
33
5
256
0
0
0
0
38
Santana Caio
20
5
67
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Filipe
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bruno Brigido
33
5
450
0
0
0
0
93
Gudzulic Marko
22
0
0
0
0
0
0
1
Meixedo Francisco
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carvalho Eurichano
20
0
0
0
0
0
0
3
Cissokho Till
24
1
90
0
0
0
0
5
Drame Issiar
Chấn thương cơ
25
1
90
0
0
0
0
4
Ferro
Chấn thương đầu gối
27
2
180
0
0
0
0
13
Kayk
21
0
0
0
0
0
0
28
Lima Ruben
34
3
33
0
0
0
0
13
Lopes Miguel
37
4
360
0
0
2
0
20
Mina Juan
20
0
0
0
0
0
0
44
Tiago Gabriel
19
2
180
0
0
0
0
2
Travassos
20
1
30
0
0
0
0
77
Veiga Danilo
21
5
446
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Asis Muhammad
20
0
0
0
0
0
0
26
Bucca Leonel
25
4
268
0
0
1
0
8
Daniel Cabral
22
0
0
0
0
0
0
6
Igor Jesus
21
1
45
0
0
0
0
42
Keliano Manuel
21
5
253
0
0
3
0
22
Leo Cordeiro
28
5
339
0
0
1
0
19
Moreira Paulo
24
0
0
0
0
0
0
80
Oakley-Boothe Tashan
24
0
0
0
0
0
0
10
Ruiz Alan
31
5
228
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andre Luiz
22
4
317
0
0
1
0
11
Henrique Gustavo
25
4
230
0
1
0
0
97
Jovane
26
1
20
0
0
0
0
98
Kikas
26
5
395
2
0
1
0
25
Lopez Nilton
23
5
391
0
1
0
0
99
Mazhar Bilal
20
0
0
0
0
0
0
17
Nani
37
5
273
1
0
2
0
37
Petterson
20
2
34
0
0
0
0
23
Reyes Gustavo
24
0
0
0
0
0
0
9
Rodrigo Pinho
33
5
256
0
0
0
0
38
Santana Caio
20
5
67
0
0
1
0
88
Tiago Ferreira
22
0
0
0
0
0
0
Vitor Oliveira
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Filipe
46
Quảng cáo