Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Estudiantes L.P., Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Estudiantes L.P.
Sân vận động:
Estadio Jorge Luis Hirschi
(La Plata)
Sức chứa:
32 530
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Super Cup
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arzamendia Santiago
26
5
267
0
0
1
0
13
Benedetti Gaston
23
10
785
0
0
5
0
14
Boselli Sebastian
20
1
90
0
0
0
0
6
Fernandez Federico
35
7
450
0
0
0
0
4
Flores Santiago
Chấn thương
23
2
180
0
0
0
0
31
Gomez Roman
20
2
99
0
0
0
0
26
Lollo Luciano
37
12
1033
0
0
2
0
20
Meza Eric
25
8
624
0
0
0
0
2
Rodriguez Facundo
24
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ascacibar Santiago
27
10
847
2
0
5
1
29
Atum Axel
18
2
12
0
0
0
0
28
Benedetti Nehuen
19
3
82
0
0
0
0
40
Dall'Aglio Emanuel
19
1
22
0
0
0
0
8
Gabriel Neves
27
5
381
0
0
1
0
24
Kociubinski Bautista
23
3
120
0
0
1
0
19
Manyoma Alexis
21
6
188
0
1
1
0
32
Palacios Tiago
23
14
1121
0
1
4
0
22
Perez Enzo
38
12
889
0
0
2
0
7
Sosa Jose
39
9
421
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
33
11
795
4
0
1
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
13
814
2
1
1
0
23
Gimenez Luciano
24
8
527
0
3
1
0
16
Mendez Mauro
Chấn thương
25
4
107
1
0
1
0
37
Perez Fabricio
18
1
19
0
0
0
0
10
Piatti Pablo
35
12
614
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benedetti Gaston
23
2
177
0
0
0
0
6
Fernandez Federico
35
2
180
0
0
0
0
26
Lollo Luciano
37
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
Chấn thương
25
1
90
0
0
0
0
5
Ascacibar Santiago
27
2
180
0
0
2
1
24
Kociubinski Bautista
23
1
10
0
0
0
0
19
Manyoma Alexis
21
1
46
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
1
90
0
1
0
0
22
Perez Enzo
38
1
90
0
0
0
0
7
Sosa Jose
39
2
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
33
1
90
0
0
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
1
90
0
0
0
0
16
Mendez Mauro
Chấn thương
25
1
90
2
0
0
0
10
Piatti Pablo
35
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
16
1470
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benedetti Gaston
23
14
1024
0
0
6
1
6
Fernandez Federico
35
9
759
0
0
2
0
4
Flores Santiago
Chấn thương
23
7
446
0
0
2
0
31
Gomez Roman
20
1
90
0
0
0
0
26
Lollo Luciano
37
7
600
0
0
1
0
20
Meza Eric
25
11
565
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
Chấn thương
25
9
532
1
1
2
0
5
Ascacibar Santiago
27
16
1405
1
0
5
0
29
Atum Axel
18
2
68
0
0
0
0
28
Benedetti Nehuen
19
1
45
0
0
0
0
40
Dall'Aglio Emanuel
19
1
1
0
0
0
0
24
Kociubinski Bautista
23
1
83
0
0
0
1
19
Manyoma Alexis
21
4
173
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
12
684
4
2
1
1
22
Perez Enzo
38
15
1163
0
1
4
0
7
Sosa Jose
39
16
952
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
33
12
644
5
2
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
14
783
2
2
2
0
16
Mendez Mauro
Chấn thương
25
11
460
3
1
1
0
10
Piatti Pablo
35
9
224
0
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fernandez Federico
35
1
90
0
0
0
0
4
Flores Santiago
Chấn thương
23
1
12
0
0
0
0
20
Meza Eric
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
Chấn thương
25
1
56
0
0
1
0
5
Ascacibar Santiago
27
1
90
0
0
0
0
24
Kociubinski Bautista
23
1
12
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
1
25
0
0
0
0
22
Perez Enzo
38
1
79
0
0
0
0
7
Sosa Jose
39
1
66
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
33
1
24
0
0
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benedetti Gaston
23
5
329
0
0
2
0
6
Fernandez Federico
35
3
226
0
0
0
0
26
Lollo Luciano
37
3
251
0
1
1
0
20
Meza Eric
25
4
235
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ascacibar Santiago
27
5
450
1
0
2
0
19
Manyoma Alexis
21
2
90
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
4
324
0
2
3
0
22
Perez Enzo
38
6
496
0
0
2
0
7
Sosa Jose
39
6
308
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
33
4
128
1
1
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
5
422
1
2
3
0
16
Mendez Mauro
Chấn thương
25
6
131
1
0
0
0
10
Piatti Pablo
35
5
251
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Borzone Rodrigo
19
0
0
0
0
0
0
1
Iacovich Fabricio
22
0
0
0
0
0
0
12
Mansilla Matias
28
38
3450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arzamendia Santiago
26
5
267
0
0
1
0
13
Benedetti Gaston
23
31
2315
0
0
13
1
14
Boselli Sebastian
20
1
90
0
0
0
0
6
Fernandez Federico
35
22
1705
0
0
2
0
4
Flores Santiago
Chấn thương
23
10
638
0
0
2
0
31
Gomez Roman
20
3
189
0
0
0
0
26
Lollo Luciano
37
23
1974
0
1
4
0
20
Meza Eric
25
24
1514
0
1
5
0
30
Pereyra Joaquin
19
0
0
0
0
0
0
34
Pierani Valente
18
0
0
0
0
0
0
2
Rodriguez Facundo
24
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
Chấn thương
25
11
678
1
1
3
0
35
Amondarain Mikel
19
0
0
0
0
0
0
5
Ascacibar Santiago
27
34
2972
4
0
14
2
29
Atum Axel
18
4
80
0
0
0
0
28
Benedetti Nehuen
19
4
127
0
0
0
0
40
Dall'Aglio Emanuel
19
2
23
0
0
0
0
8
Gabriel Neves
27
5
381
0
0
1
0
24
Kociubinski Bautista
23
6
225
0
0
1
1
19
Manyoma Alexis
21
13
497
0
1
1
0
32
Palacios Tiago
23
32
2244
4
6
8
1
22
Perez Enzo
38
35
2717
0
1
8
0
7
Sosa Jose
39
34
1918
1
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
33
29
1681
10
3
1
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
34
2199
5
6
6
0
23
Gimenez Luciano
24
8
527
0
3
1
0
16
Mendez Mauro
Chấn thương
25
22
788
7
1
2
0
37
Perez Fabricio
18
1
19
0
0
0
0
10
Piatti Pablo
35
27
1134
3
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
46
Quảng cáo