Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Estudiantes Merida, Venezuela
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Venezuela
Estudiantes Merida
Sân vận động:
Estadio Metropolitano de Mérida
Sức chứa:
43 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Rojas Tito
37
15
1350
0
0
2
0
1
Velasquez Beycker
28
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Acosta Hector
24
10
591
0
0
3
1
30
Carabali Carabali Franklin Alexander
28
14
1208
1
0
7
1
18
Chima Jesus
22
16
642
0
2
2
1
23
Del Castillo Galileo
33
11
862
0
0
2
0
4
Doldan Jose
27
16
1440
0
0
4
0
80
Garcia Mejia Marlon Yesid
21
16
1316
0
0
4
0
3
Marquez Javier
20
13
656
0
0
1
0
77
Mina Luis Miguel
?
15
1135
0
1
3
0
14
Rodriguez Perez Aaron David
20
9
125
0
0
1
0
13
Romero Rodrigo
23
3
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fernandez Marlon
38
15
815
1
4
5
0
2
Labrador Omar
32
4
239
0
0
2
1
16
Lobo Jesus
22
23
779
1
1
4
0
22
Martinez Devinson
23
11
538
0
1
1
0
20
Montilla Maldonado Jose Antonio
20
8
386
1
1
0
0
21
Pena Angelo
34
14
998
3
2
2
0
5
Ramirez Holguin Wilken Samir
22
26
1974
0
1
5
0
15
Rivas Cristian
27
28
2390
3
0
10
0
6
Yeye
20
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alderete Elias
29
28
2113
12
5
5
0
9
Arenas Luis
25
7
131
0
1
2
0
7
Canelon Nestor
33
23
1055
2
1
6
0
8
Medina Rodriguez Yaimil Jose
25
10
297
0
0
3
0
17
Ordonez Ayovi Roberto Javier
39
15
1264
5
0
4
0
10
Paez Jorge
29
21
1034
2
1
2
0
11
Pena Wilfredo
23
4
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farias Daniel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Pena Aldair
24
0
0
0
0
0
0
24
Rojas Tito
37
15
1350
0
0
2
0
1
Velasquez Beycker
28
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Acosta Hector
24
10
591
0
0
3
1
30
Carabali Carabali Franklin Alexander
28
14
1208
1
0
7
1
18
Chima Jesus
22
16
642
0
2
2
1
23
Del Castillo Galileo
33
11
862
0
0
2
0
4
Doldan Jose
27
16
1440
0
0
4
0
80
Garcia Mejia Marlon Yesid
21
16
1316
0
0
4
0
3
Marquez Javier
20
13
656
0
0
1
0
77
Mina Luis Miguel
?
15
1135
0
1
3
0
14
Rodriguez Perez Aaron David
20
9
125
0
0
1
0
13
Romero Rodrigo
23
3
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ajam Elias
19
0
0
0
0
0
0
23
Fernandez Marlon
38
15
815
1
4
5
0
2
Labrador Omar
32
4
239
0
0
2
1
16
Lobo Jesus
22
23
779
1
1
4
0
22
Martinez Devinson
23
11
538
0
1
1
0
20
Montilla Maldonado Jose Antonio
20
8
386
1
1
0
0
21
Pena Angelo
34
14
998
3
2
2
0
5
Ramirez Holguin Wilken Samir
22
26
1974
0
1
5
0
15
Rivas Cristian
27
28
2390
3
0
10
0
6
Yeye
20
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alderete Elias
29
28
2113
12
5
5
0
9
Arenas Luis
25
7
131
0
1
2
0
7
Canelon Nestor
33
23
1055
2
1
6
0
8
Medina Rodriguez Yaimil Jose
25
10
297
0
0
3
0
17
Ordonez Ayovi Roberto Javier
39
15
1264
5
0
4
0
10
Paez Jorge
29
21
1034
2
1
2
0
11
Pena Wilfredo
23
4
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farias Daniel
43
Quảng cáo