Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Etar, Bulgaria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bulgaria
Etar
Sân vận động:
Ivajlo Stadion
(Veliko Tarnovo)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinov Angel
21
4
360
0
0
1
0
12
Nistorov Stanislav
24
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aleksandrov Georgi
23
14
1246
1
0
4
0
23
Angelov Antoni
17
4
57
0
0
0
0
44
Faye Serigne
22
12
958
2
0
4
0
2
Ivanov Petar
21
4
175
0
0
0
0
77
Nikolov Martin
31
15
1350
1
0
3
0
7
Stanev Kolyo
23
10
837
1
0
3
2
5
Varbishki Rosen
19
4
271
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Angelov Filip
24
12
430
0
0
2
0
8
Atanasov Atanas
19
13
558
0
0
1
0
11
Babaliev Georgi
23
6
495
0
0
4
0
16
Ivanov Georgi
19
15
1023
0
0
3
0
14
Naydenov Radoslav
17
13
775
4
0
0
0
10
Ramadan Aykut
26
9
721
4
0
0
0
28
Yankov Nikolay
25
14
1099
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Donkov Tonislav
17
4
65
1
0
0
0
27
Keita Ibrahim
28
10
625
4
0
0
0
17
Kokonov Ivan
33
15
1328
5
0
3
0
13
Lutumba-Pitah Didis
25
15
1120
1
0
1
0
26
Marinov Yoan
18
4
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrov Svetoslav
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lazarov Lyubomir
?
0
0
0
0
0
0
1
Martinov Angel
21
4
360
0
0
1
0
12
Nistorov Stanislav
24
11
990
0
0
1
0
1
Tonchev Petko
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aleksandrov Georgi
23
14
1246
1
0
4
0
23
Angelov Antoni
17
4
57
0
0
0
0
44
Faye Serigne
22
12
958
2
0
4
0
2
Ivanov Petar
21
4
175
0
0
0
0
77
Nikolov Martin
31
15
1350
1
0
3
0
7
Stanev Kolyo
23
10
837
1
0
3
2
5
Varbishki Rosen
19
4
271
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Angelov Filip
24
12
430
0
0
2
0
8
Atanasov Atanas
19
13
558
0
0
1
0
11
Babaliev Georgi
23
6
495
0
0
4
0
18
Gonzalez Joachim
24
0
0
0
0
0
0
16
Ivanov Georgi
19
15
1023
0
0
3
0
14
Naydenov Radoslav
17
13
775
4
0
0
0
10
Ramadan Aykut
26
9
721
4
0
0
0
28
Yankov Nikolay
25
14
1099
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Donkov Tonislav
17
4
65
1
0
0
0
27
Keita Ibrahim
28
10
625
4
0
0
0
17
Kokonov Ivan
33
15
1328
5
0
3
0
13
Lutumba-Pitah Didis
25
15
1120
1
0
1
0
26
Marinov Yoan
18
4
71
0
0
0
0
9
Yordanov Preslav
35
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrov Svetoslav
46
Quảng cáo