Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ethiopia Nigd Bank, Ethiopia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ethiopia
Ethiopia Nigd Bank
Sân vận động:
Addis Abeba Stadium
(Addis Abeba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Getahun Firew
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Amankwah Caleb
27
5
450
0
1
1
0
16
Endale Biruk
?
4
249
0
0
1
0
11
Hamid Suleman
27
4
265
0
0
1
0
2
Jemal Fetudin
?
3
270
0
0
0
0
3
Mohammed Abdulkerim
28
5
435
0
0
0
0
28
Tamirat Tesfaye
?
3
270
1
0
0
0
19
Tesfaye Temesgen
?
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Basiru Umar
?
5
404
0
0
1
0
10
Fereja Fuad
?
5
360
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dewamu Hiker
22
1
16
0
0
0
0
7
Ephrem Tamirat
?
2
180
0
0
0
1
12
Getachew Biniam
?
1
28
0
0
0
0
18
Gidey Addis
28
5
424
3
0
0
0
21
Jima Kitika
24
5
450
3
0
0
0
13
Kassahun Biniam
23
5
327
0
0
2
0
29
Kumera Obsa
?
1
1
0
0
0
0
32
Peter Simon
?
3
174
0
1
0
0
17
Solomon Dagim
?
2
11
0
0
0
0
27
Yohanis David
?
2
19
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chol Palack
?
0
0
0
0
0
0
1
Desta Amanuel
19
0
0
0
0
0
0
30
Getahun Firew
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Amankwah Caleb
27
5
450
0
1
1
0
16
Endale Biruk
?
4
249
0
0
1
0
15
Endale Yohannes
?
0
0
0
0
0
0
11
Hamid Suleman
27
4
265
0
0
1
0
2
Jemal Fetudin
?
3
270
0
0
0
0
23
Legesse Yonas
?
0
0
0
0
0
0
3
Mohammed Abdulkerim
28
5
435
0
0
0
0
28
Tamirat Tesfaye
?
3
270
1
0
0
0
19
Tesfaye Temesgen
?
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Basiru Umar
?
5
404
0
0
1
0
14
Bitsuamlak Biruk
?
0
0
0
0
0
0
10
Fereja Fuad
?
5
360
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdul Murad
?
0
0
0
0
0
0
19
Asfaw Leoulseged
?
0
0
0
0
0
0
8
Dewamu Hiker
22
1
16
0
0
0
0
7
Ephrem Tamirat
?
2
180
0
0
0
1
12
Getachew Biniam
?
1
28
0
0
0
0
18
Gidey Addis
28
5
424
3
0
0
0
21
Jima Kitika
24
5
450
3
0
0
0
13
Kassahun Biniam
23
5
327
0
0
2
0
29
Kumera Obsa
?
1
1
0
0
0
0
40
Mekonini Tamirati
?
0
0
0
0
0
0
32
Peter Simon
?
3
174
0
1
0
0
17
Solomon Dagim
?
2
11
0
0
0
0
27
Yohanis David
?
2
19
0
0
0
0
Quảng cáo