Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ethiopia, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Ethiopia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Habtamu Said
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adugna Henok
28
2
180
0
0
0
0
16
Baye Yared
29
2
180
0
0
0
0
12
Bekele Birhanu
21
2
180
0
0
0
0
15
Demissie Abinet
24
1
12
0
0
0
0
2
Jemal Fetudin
?
2
180
0
0
0
0
3
Kassaye Yared
?
2
180
0
0
0
0
4
Solomon Milion
?
4
360
0
0
0
0
20
Yesuf Ramadan
23
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Belay Binyam
26
2
169
0
0
1
0
7
Dagnachew Surafel
27
2
161
0
0
0
0
21
Gugsa Chernet
25
2
169
0
0
0
0
8
Markneh Canaan
26
4
341
0
0
0
0
6
Panom Gatuoch
30
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biniam Ayten
?
2
21
0
0
0
0
19
Fereje Fuad
24
2
2
0
0
0
0
11
Fikre Biniam
?
2
53
0
0
0
0
18
Gezahegn Wogene
?
4
317
0
0
0
0
9
Tafesse Mesfin
22
2
169
0
0
1
0
14
Wondimu Minyelu
28
2
129
1
0
0
0
7
Yalew Abel
28
2
91
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haile Gebremedhin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Habtamu Said
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baye Yared
29
2
180
0
0
0
0
12
Bekele Birhanu
21
2
180
0
0
0
0
15
Demissie Abinet
24
1
26
0
0
0
0
19
Hamid Suleman
26
2
93
0
0
0
0
5
Kasa Frezer
26
2
180
0
0
0
0
3
Kassaye Yared
?
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Belay Binyam
26
2
73
0
0
1
0
7
Dagnachew Surafel
27
1
83
0
0
0
0
21
Gugsa Chernet
25
2
110
0
0
0
0
8
Markneh Canaan
26
2
165
0
0
0
0
6
Panom Gatuoch
30
2
180
0
0
0
0
13
Wolde Bereket
26
2
155
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biniam Ayten
?
2
15
0
0
0
0
11
Fikre Biniam
?
1
45
0
0
0
0
17
Gebru Adis
28
1
45
0
0
0
0
18
Gezahegn Wogene
?
1
90
0
0
0
0
14
Wondimu Minyelu
28
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haile Gebremedhin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Getahun Firew
32
0
0
0
0
0
0
22
Habtamu Said
26
6
540
0
0
0
0
23
Nuri Abubakar
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adugna Henok
28
2
180
0
0
0
0
16
Baye Yared
29
4
360
0
0
0
0
12
Bekele Birhanu
21
4
360
0
0
0
0
15
Demissie Abinet
24
2
38
0
0
0
0
13
Gatkoch Git
26
0
0
0
0
0
0
19
Hamid Suleman
26
2
93
0
0
0
0
2
Jemal Fetudin
?
2
180
0
0
0
0
5
Kasa Frezer
26
2
180
0
0
0
0
3
Kassaye Yared
?
4
360
0
0
0
0
4
Solomon Milion
?
4
360
0
0
0
0
15
Tamene Aschalew
32
0
0
0
0
0
0
20
Yesuf Ramadan
23
2
180
0
0
1
0
20
Yusef Remdan
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alemayehu Fikru
22
0
0
0
0
0
0
10
Belay Binyam
26
4
242
0
0
2
0
5
Biruk Markos
?
0
0
0
0
0
0
7
Dagnachew Surafel
27
3
244
0
0
0
0
21
Gugsa Chernet
25
4
279
0
0
0
0
8
Markneh Canaan
26
6
506
0
0
0
0
6
Panom Gatuoch
30
6
540
0
0
1
0
17
Solomon Tafesse
31
0
0
0
0
0
0
13
Wolde Bereket
26
2
155
0
0
2
0
17
Worku Abdulkerim
23
0
0
0
0
0
0
8
Yohannes Amanuel
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biniam Ayten
?
4
36
0
0
0
0
19
Fereje Fuad
24
2
2
0
0
0
0
11
Fikre Biniam
?
3
98
0
0
0
0
17
Gebru Adis
28
1
45
0
0
0
0
18
Gezahegn Wogene
?
5
407
0
0
0
0
Hottesa Dawa
?
0
0
0
0
0
0
9
Tafesse Mesfin
22
2
169
0
0
1
0
14
Wondimu Minyelu
28
3
137
1
0
0
0
7
Yalew Abel
28
2
91
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haile Gebremedhin
?
Quảng cáo