Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Etoile Filante, Burkina Faso
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Burkina Faso
Etoile Filante
Sân vận động:
Stade du 4 Août
(Ouagadougou)
Sức chứa:
29 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kagambega Paul
?
10
900
0
0
1
0
30
Mare Philippe
?
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeyemo Paul
?
12
365
0
0
2
0
3
Bilgo Gilbert
23
14
1168
2
0
2
0
4
Dera Amza
?
7
302
0
0
0
0
23
Kam Olle
?
7
630
0
0
1
0
29
Ouedraogo Ciriac
?
27
2385
3
2
1
0
28
Outtara Ibrahim
?
18
1606
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belem Adama
?
23
1030
0
0
3
0
13
Conombo Ulrich
?
5
13
0
0
0
0
21
Coulibaly Dramane
?
15
1147
1
0
1
0
15
Drabo Abdramane Souleymmane
?
7
170
0
0
0
0
19
Kabore Ben
?
22
1513
0
1
7
0
22
Martey Simon
33
23
1909
0
0
3
0
26
Ouedraogo Emmanuel
16
26
2103
0
1
7
0
5
Sana Kader
?
19
1246
3
0
3
0
12
Tapsoba Eric
?
20
1549
2
2
1
0
24
Zabre Enoch
?
10
373
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banadi Romaric
?
24
1479
0
1
4
0
8
Bley Martin
?
16
1091
2
0
4
1
20
Dicko Ibrahim
20
27
1935
1
0
0
0
2
Ye Honore
?
29
2212
10
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kagambega Paul
?
10
900
0
0
1
0
30
Mare Philippe
?
20
1800
0
0
1
0
1
Zongo Modeste
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeyemo Paul
?
12
365
0
0
2
0
3
Bilgo Gilbert
23
14
1168
2
0
2
0
4
Dera Amza
?
7
302
0
0
0
0
23
Kam Olle
?
7
630
0
0
1
0
29
Ouedraogo Ciriac
?
27
2385
3
2
1
0
28
Outtara Ibrahim
?
18
1606
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belem Adama
?
23
1030
0
0
3
0
13
Conombo Ulrich
?
5
13
0
0
0
0
21
Coulibaly Dramane
?
15
1147
1
0
1
0
31
Derra Abdoul Aziz
?
0
0
0
0
0
0
15
Drabo Abdramane Souleymmane
?
7
170
0
0
0
0
19
Kabore Ben
?
22
1513
0
1
7
0
22
Martey Simon
33
23
1909
0
0
3
0
26
Ouedraogo Emmanuel
16
26
2103
0
1
7
0
5
Sana Kader
?
19
1246
3
0
3
0
12
Tapsoba Eric
?
20
1549
2
2
1
0
24
Zabre Enoch
?
10
373
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banadi Romaric
?
24
1479
0
1
4
0
8
Bley Martin
?
16
1091
2
0
4
1
20
Dicko Ibrahim
20
27
1935
1
0
0
0
2
Ye Honore
?
29
2212
10
0
2
0
Quảng cáo