Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Eupen, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Eupen
Sân vận động:
Kehrwegstadion
(Eupen)
Sức chứa:
8 363
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Renner Julian
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alloh Teddy
22
4
343
0
0
1
0
36
Chavet Luca
20
2
73
0
0
0
0
30
Gorenc Jan
25
3
140
0
0
1
0
4
Kennedy Scott
27
1
90
0
0
0
0
28
Paeshuyse Rune
22
4
360
0
0
0
0
20
Pattynama Shayne
26
2
16
0
0
0
0
2
Van Genechten Yentl
24
4
360
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baiye Brandon
23
4
315
0
0
3
1
11
Bitumazala Nathan
21
4
331
0
2
0
0
61
Caliskan Bertan
19
4
102
0
1
0
0
10
Charles-Cook Regan
27
4
353
2
0
2
0
14
Deom Jerome
25
4
86
1
0
0
0
26
Niang Pape
21
1
18
0
0
1
0
7
Nuhu Isaac
22
3
258
1
0
0
0
19
Pantovic Milos
28
1
8
0
0
0
0
17
Widlarz David
19
2
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Emond Renaud
32
4
260
3
0
0
0
27
Finnbogason Alfred
35
2
4
0
0
0
0
90
Gedikli Emrehan
21
1
28
0
0
0
0
18
Keita Amadou
22
4
336
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selimbegovic Mersad
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nurudeen Abdul
25
0
0
0
0
0
0
44
Renner Julian
21
4
360
0
0
0
0
99
Roufosse Tom
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alloh Teddy
22
4
343
0
0
1
0
36
Chavet Luca
20
2
73
0
0
0
0
58
Dalla Costa Luca
17
0
0
0
0
0
0
30
Gorenc Jan
25
3
140
0
0
1
0
4
Kennedy Scott
27
1
90
0
0
0
0
28
Paeshuyse Rune
22
4
360
0
0
0
0
20
Pattynama Shayne
26
2
16
0
0
0
0
2
Van Genechten Yentl
24
4
360
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baiye Brandon
23
4
315
0
0
3
1
11
Bitumazala Nathan
21
4
331
0
2
0
0
61
Caliskan Bertan
19
4
102
0
1
0
0
10
Charles-Cook Regan
27
4
353
2
0
2
0
14
Deom Jerome
25
4
86
1
0
0
0
47
Marechal Theo
19
0
0
0
0
0
0
8
Mohwald Kevin
Chấn thương
31
0
0
0
0
0
0
26
Niang Pape
21
1
18
0
0
1
0
7
Nuhu Isaac
22
3
258
1
0
0
0
19
Pantovic Milos
28
1
8
0
0
0
0
16
Piron Andrea
18
0
0
0
0
0
0
17
Widlarz David
19
2
14
0
0
0
0
34
Youndje Karol
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Emond Renaud
32
4
260
3
0
0
0
56
Filorizzo Mateo
18
0
0
0
0
0
0
27
Finnbogason Alfred
35
2
4
0
0
0
0
90
Gedikli Emrehan
21
1
28
0
0
0
0
18
Keita Amadou
22
4
336
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selimbegovic Mersad
42
Quảng cáo