Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Everton U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Everton U18
Sân vận động:
Finch Farm
(Halewood)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lukjanciks Douglas
17
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Davis Luca
?
5
382
0
0
0
0
3
Lambert Rocco
?
6
444
0
2
2
0
5
Van Schoor Joshua
18
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akakriki Ademide
?
5
136
0
0
0
0
80
Catesby Joel
?
2
180
1
0
0
0
2
Finney George
?
6
533
0
0
3
0
8
Foster Harvey
17
3
270
0
0
1
0
6
Gardner Luis
16
4
316
0
0
0
0
8
Matos Melvin
?
6
387
0
1
4
1
14
Poland Louis
?
2
14
0
0
0
0
9
Stewart Charlie
16
6
158
0
0
0
0
5
Thomas Aled
18
4
360
0
1
1
0
7
Wren Kean
?
6
330
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Graham Braiden
16
6
515
6
2
1
0
9
Loney Ceiran
?
4
318
0
1
0
0
9
Morgan George
18
3
215
1
0
2
0
17
Olayiwola Malik
?
2
27
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eze Goodness
?
0
0
0
0
0
0
12
Gospel-Eze Goodness
16
0
0
0
0
0
0
1
Lukjanciks Douglas
17
6
540
0
0
0
0
1
Pickford George
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Davis Luca
?
5
382
0
0
0
0
3
Lambert Rocco
?
6
444
0
2
2
0
14
Maher Daniel
?
0
0
0
0
0
0
4
Moonan Bradley
?
0
0
0
0
0
0
3
Samuels-Smith Odin
18
0
0
0
0
0
0
5
Van Schoor Joshua
18
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akakriki Ademide
?
5
136
0
0
0
0
15
Apter Matthew
19
0
0
0
0
0
0
8
Bates Callum
19
0
0
0
0
0
0
17
Beaumont-Clark Jacob
19
0
0
0
0
0
0
80
Catesby Joel
?
2
180
1
0
0
0
2
Finney George
?
6
533
0
0
3
0
8
Foster Harvey
17
3
270
0
0
1
0
6
Gardner Luis
16
4
316
0
0
0
0
8
Matos Melvin
?
6
387
0
1
4
1
15
Murdock Freddie
?
0
0
0
0
0
0
12
Patrick Seve
?
0
0
0
0
0
0
14
Poland Louis
?
2
14
0
0
0
0
12
Seve Adam
?
0
0
0
0
0
0
9
Stewart Charlie
16
6
158
0
0
0
0
5
Thomas Aled
18
4
360
0
1
1
0
7
Wren Kean
?
6
330
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Graham Braiden
16
6
515
6
2
1
0
9
Loney Ceiran
?
4
318
0
1
0
0
9
Morgan George
18
3
215
1
0
2
0
17
Olayiwola Malik
?
2
27
0
0
0
0
Quảng cáo