Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Everton U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Everton U18
Sân vận động:
Finch Farm
(Halewood)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lukjanciks Douglas
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Davis Luca
?
1
22
0
0
0
0
2
Lambert Rocco
?
2
169
0
1
1
0
78
Van Schoor Joshua
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akakriki Ademide
?
2
16
0
0
0
0
80
Catesby Joel
?
2
180
1
0
0
0
55
Finney George
?
2
180
0
0
1
0
81
Foster Harvey
17
2
180
0
0
1
0
8
Gardner Luis
16
1
90
0
0
0
0
8
Matos Melvin
?
2
88
0
0
2
1
16
Stewart Charlie
16
2
77
0
0
0
0
90
Thomas Aled
17
2
180
0
0
0
0
7
Wren Kean
?
2
143
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Graham Braiden
16
2
159
1
1
0
0
68
Loney Ceiran
?
1
69
0
0
0
0
17
Olayiwola Malik
?
1
22
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barnsley Fraser
19
0
0
0
0
0
0
12
Eze Goodness
?
0
0
0
0
0
0
Gospel-Eze Goodness
16
0
0
0
0
0
0
1
Lukjanciks Douglas
16
2
180
0
0
0
0
50
Pickford George
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Armstrong Harrison
17
0
0
0
0
0
0
14
Davis Luca
?
1
22
0
0
0
0
2
Lambert Rocco
?
2
169
0
1
1
0
14
Maher Daniel
?
0
0
0
0
0
0
72
Moonan Bradley
?
0
0
0
0
0
0
Musanhi Kurainashe
?
0
0
0
0
0
0
77
Samuels-Smith Odin
18
0
0
0
0
0
0
78
Van Schoor Joshua
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akakriki Ademide
?
2
16
0
0
0
0
15
Apter Matthew
18
0
0
0
0
0
0
92
Bates Callum
18
0
0
0
0
0
0
91
Beaumont-Clark Jacob
19
0
0
0
0
0
0
80
Catesby Joel
?
2
180
1
0
0
0
55
Finney George
?
2
180
0
0
1
0
81
Foster Harvey
17
2
180
0
0
1
0
8
Gardner Luis
16
1
90
0
0
0
0
8
Matos Melvin
?
2
88
0
0
2
1
85
Patterson Jack
18
0
0
0
0
0
0
14
Poland Louis
?
0
0
0
0
0
0
12
Seve Adam
?
0
0
0
0
0
0
16
Stewart Charlie
16
2
77
0
0
0
0
90
Thomas Aled
17
2
180
0
0
0
0
7
Wren Kean
?
2
143
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Graham Braiden
16
2
159
1
1
0
0
68
Loney Ceiran
?
1
69
0
0
0
0
17
Olayiwola Malik
?
1
22
0
0
0
0
Quảng cáo