Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Everton, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Everton
Sân vận động:
Goodison Park
(Liverpool)
Sức chứa:
39 572
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pickford Jordan
30
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Armstrong Harrison
17
1
1
0
0
0
0
32
Branthwaite Jarrad
22
3
98
0
0
0
0
23
Coleman Seamus
36
1
90
0
0
0
0
5
Keane Michael
31
9
810
2
0
4
0
19
Mykolenko Vitali
25
8
656
0
0
0
0
15
O'Brien Jake
23
1
27
0
0
1
0
6
Tarkowski James
31
10
900
0
0
3
0
18
Young Ashley
39
8
696
0
3
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Doucoure Abdoulaye
Chấn thương08.11.2024
31
8
568
0
0
0
0
37
Garner James
Chấn thương lưng dưới
23
4
253
0
0
1
0
27
Gueye Idrissa
35
9
646
0
0
0
0
42
Iroegbunam Tim
Chấn thương mắt cá chân22.12.2024
21
6
384
0
0
2
0
29
Lindstrom Jesper
24
6
263
0
0
0
0
8
Mangala Orel
26
7
368
0
0
0
0
7
McNeil Dwight
Chấn thương đầu gối
24
10
889
3
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beto
26
6
86
1
0
0
0
9
Calvert-Lewin Dominic
27
10
829
2
1
1
0
2
Dixon Roman
19
1
90
0
0
0
0
11
Harrison Jack
27
10
625
0
0
0
0
10
Ndiaye Iliman
24
10
720
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyche Sean
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pickford Jordan
30
1
90
0
0
0
0
12
Virginia Joao
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Armstrong Harrison
17
2
68
0
0
0
0
23
Coleman Seamus
36
1
67
0
0
0
0
5
Keane Michael
31
2
180
0
1
0
0
19
Mykolenko Vitali
25
1
90
0
1
0
0
15
O'Brien Jake
23
2
180
0
1
0
0
18
Young Ashley
39
2
53
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Doucoure Abdoulaye
Chấn thương08.11.2024
31
1
79
1
0
0
0
37
Garner James
Chấn thương lưng dưới
23
1
67
0
0
0
0
27
Gueye Idrissa
35
1
24
0
0
0
0
42
Iroegbunam Tim
Chấn thương mắt cá chân22.12.2024
21
2
97
0
1
1
0
29
Lindstrom Jesper
24
2
157
0
0
1
0
8
Mangala Orel
26
1
90
0
0
0
0
7
McNeil Dwight
Chấn thương đầu gối
24
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beto
26
2
152
1
0
0
0
2
Dixon Roman
19
2
102
0
0
1
0
11
Harrison Jack
27
2
53
0
0
1
0
10
Ndiaye Iliman
24
2
169
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyche Sean
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Begovic Asmir
37
0
0
0
0
0
0
1
Pickford Jordan
30
11
990
0
0
1
0
12
Virginia Joao
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Armstrong Harrison
17
3
69
0
0
0
0
32
Branthwaite Jarrad
22
3
98
0
0
0
0
23
Coleman Seamus
36
2
157
0
0
0
0
5
Keane Michael
31
11
990
2
1
4
0
4
Moonan Bradley
?
0
0
0
0
0
0
19
Mykolenko Vitali
25
9
746
0
1
0
0
15
O'Brien Jake
23
3
207
0
1
1
0
2
Patterson Nathan
23
0
0
0
0
0
0
6
Tarkowski James
31
10
900
0
0
3
0
18
Young Ashley
39
10
749
0
3
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barker Owen
19
0
0
0
0
0
0
16
Butterfield Luke
21
0
0
0
0
0
0
16
Doucoure Abdoulaye
Chấn thương08.11.2024
31
9
647
1
0
0
0
37
Garner James
Chấn thương lưng dưới
23
5
320
0
0
1
0
27
Gueye Idrissa
35
10
670
0
0
0
0
42
Iroegbunam Tim
Chấn thương mắt cá chân22.12.2024
21
8
481
0
1
3
0
29
Lindstrom Jesper
24
8
420
0
0
1
0
8
Mangala Orel
26
8
458
0
0
0
0
7
McNeil Dwight
Chấn thương đầu gối
24
12
1069
4
3
1
0
10
Whitaker Charlie
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beto
26
8
238
2
0
0
0
9
Broja Armando
Chấn thương bắp chân23.11.2024
23
0
0
0
0
0
0
9
Calvert-Lewin Dominic
27
10
829
2
1
1
0
28
Chermiti
Chấn thương mắt cá chân23.11.2024
20
0
0
0
0
0
0
2
Dixon Roman
19
3
192
0
0
1
0
11
Harrison Jack
27
12
678
0
0
1
0
10
Ndiaye Iliman
24
12
889
3
0
1
0
9
Sherif Martin
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyche Sean
53
Quảng cáo