Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Everton, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Everton
Sân vận động:
Goodison Park
(Liverpool)
Sức chứa:
39 572
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pickford Jordan
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Armstrong Harrison
17
1
1
0
0
0
0
23
Coleman Seamus
Chấn thương bắp chân
35
1
90
0
0
0
0
5
Keane Michael
31
4
360
1
0
1
0
19
Mykolenko Vitali
25
4
296
0
0
0
0
15
O'Brien Jake
23
1
27
0
0
1
0
6
Tarkowski James
31
4
360
0
0
1
0
18
Young Ashley
39
2
156
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Doucoure Abdoulaye
31
3
128
0
0
0
0
37
Garner James
23
1
65
0
0
0
0
27
Gueye Idrissa
34
4
334
0
0
0
0
42
Iroegbunam Tim
21
4
351
0
0
2
0
29
Lindstrom Jesper
24
2
44
0
0
0
0
8
Mangala Orel
26
1
27
0
0
0
0
7
McNeil Dwight
24
4
360
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beto
26
4
47
0
0
0
0
9
Calvert-Lewin Dominic
27
4
326
2
1
0
0
75
Dixon Roman
19
1
90
0
0
0
0
11
Harrison Jack
27
4
296
0
0
0
0
10
Ndiaye Iliman
24
4
226
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyche Sean
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pickford Jordan
30
1
90
0
0
0
0
12
Virginia Joao
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Armstrong Harrison
17
2
68
0
0
0
0
23
Coleman Seamus
Chấn thương bắp chân
35
1
67
0
0
0
0
5
Keane Michael
31
2
180
0
1
0
0
19
Mykolenko Vitali
25
1
90
0
1
0
0
15
O'Brien Jake
23
2
180
0
1
0
0
18
Young Ashley
39
2
53
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Doucoure Abdoulaye
31
1
79
1
0
0
0
37
Garner James
23
1
67
0
0
0
0
27
Gueye Idrissa
34
1
24
0
0
0
0
42
Iroegbunam Tim
21
2
97
0
1
1
0
29
Lindstrom Jesper
24
2
157
0
0
1
0
8
Mangala Orel
26
1
90
0
0
0
0
7
McNeil Dwight
24
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beto
26
2
152
1
0
0
0
75
Dixon Roman
19
2
102
0
0
1
0
11
Harrison Jack
27
2
53
0
0
1
0
10
Ndiaye Iliman
24
2
169
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyche Sean
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Begovic Asmir
37
0
0
0
0
0
0
Gospel-Eze Goodness
16
0
0
0
0
0
0
1
Pickford Jordan
30
5
450
0
0
0
0
12
Virginia Joao
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Armstrong Harrison
17
3
69
0
0
0
0
32
Branthwaite Jarrad
Chấn thương háng
22
0
0
0
0
0
0
23
Coleman Seamus
Chấn thương bắp chân
35
2
157
0
0
0
0
5
Keane Michael
31
6
540
1
1
1
0
19
Mykolenko Vitali
25
5
386
0
1
0
0
15
O'Brien Jake
23
3
207
0
1
1
0
2
Patterson Nathan
Chấn thương đùi
22
0
0
0
0
0
0
6
Tarkowski James
31
4
360
0
0
1
0
5
Welch Reece
21
0
0
0
0
0
0
18
Young Ashley
39
4
209
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Barker Owen
19
0
0
0
0
0
0
69
Butterfield Luke
20
0
0
0
0
0
0
16
Doucoure Abdoulaye
31
4
207
1
0
0
0
37
Garner James
23
2
132
0
0
0
0
27
Gueye Idrissa
34
5
358
0
0
0
0
42
Iroegbunam Tim
21
6
448
0
1
3
0
29
Lindstrom Jesper
24
4
201
0
0
1
0
8
Mangala Orel
26
2
117
0
0
0
0
7
McNeil Dwight
24
6
540
2
2
0
0
57
Whitaker Charlie
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beto
26
6
199
1
0
0
0
9
Broja Armando
Chấn thương bắp chân
23
0
0
0
0
0
0
9
Calvert-Lewin Dominic
27
4
326
2
1
0
0
28
Chermiti
Chấn thương mắt cá chân
20
0
0
0
0
0
0
75
Dixon Roman
19
3
192
0
0
1
0
58
Graham Braiden
16
0
0
0
0
0
0
11
Harrison Jack
27
6
349
0
0
1
0
10
Ndiaye Iliman
24
6
395
1
0
1
0
67
Sherif Martin
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyche Sean
53
Quảng cáo