Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Exeter, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Exeter
Sân vận động:
St James Park
(Exeter)
Sức chứa:
8 219
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Whitworth Joe
20
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Crama Tristan
22
11
990
1
0
2
0
5
Fitzwater Jack
27
1
90
0
0
0
0
8
Francis Edward
25
11
681
2
0
1
0
18
Harper Vincent
24
1
68
0
0
0
0
2
McMillan Jack
26
12
1063
0
0
2
0
3
Purrington Ben
28
6
129
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
30
12
1069
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Borges Pedro
19
1
11
0
0
1
0
29
Carayol Mustapha
36
6
107
0
0
0
0
12
Cole Reece
26
6
290
1
1
2
0
20
Doyle Kamari
19
11
552
3
0
0
0
17
Watts Caleb
22
2
41
1
0
0
1
6
Woods Ryan
30
10
880
1
0
3
0
15
Yfeko Johnly
21
11
988
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aitchison Jack
24
11
812
0
1
1
0
11
Alli Millenic
24
12
744
1
0
0
0
31
Bird Jay
23
3
25
0
0
0
0
19
Cox Sonny
20
9
193
0
0
0
0
27
Magennis Josh
34
12
856
1
2
0
0
14
Niskanen Ilmari
27
12
1070
1
1
3
0
21
Richards Amani
19
5
186
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Whitworth Joe
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Crama Tristan
22
1
8
0
0
0
0
5
Fitzwater Jack
27
1
22
0
0
0
0
18
Harper Vincent
24
1
45
0
0
0
0
2
McMillan Jack
26
1
90
0
0
0
0
46
Oakes Liam
?
1
56
0
0
0
0
3
Purrington Ben
28
1
90
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
30
1
69
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Borges Pedro
19
1
69
0
0
0
0
12
Cole Reece
26
1
83
0
0
1
0
17
Watts Caleb
22
1
46
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aitchison Jack
24
1
35
0
0
0
0
11
Alli Millenic
24
1
90
1
0
0
0
27
Magennis Josh
34
1
22
0
0
0
0
14
Niskanen Ilmari
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
MacDonald Shaun
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Fitzwater Jack
27
3
270
0
0
0
0
8
Francis Edward
25
3
248
1
0
1
0
18
Harper Vincent
24
1
28
0
1
0
0
40
James Edward
19
3
267
0
0
0
0
7
Mitchell Demetri
27
1
28
1
0
0
0
46
Oakes Liam
?
3
159
0
0
0
0
3
Purrington Ben
28
3
247
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
30
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Borges Pedro
19
2
136
0
1
0
0
29
Carayol Mustapha
36
2
109
0
1
0
0
12
Cole Reece
26
1
45
0
0
0
0
20
Doyle Kamari
19
1
56
0
0
0
0
47
Richards Jake
17
3
225
1
0
1
0
17
Watts Caleb
22
3
176
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aitchison Jack
24
1
90
1
0
0
0
11
Alli Millenic
24
3
185
2
0
0
0
31
Bird Jay
23
2
64
1
0
0
0
19
Cox Sonny
20
3
210
0
0
0
0
44
Cutler Theo
?
1
24
0
0
0
0
49
Wilson Kieran
?
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Whitworth Joe
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Crama Tristan
22
1
90
0
0
0
0
5
Fitzwater Jack
27
1
1
0
0
0
0
8
Francis Edward
25
1
28
0
0
0
0
2
McMillan Jack
26
1
90
0
0
0
0
7
Mitchell Demetri
27
1
18
0
0
0
0
3
Purrington Ben
28
1
73
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cole Reece
26
1
63
0
0
0
0
20
Doyle Kamari
19
1
28
1
1
0
0
6
Woods Ryan
30
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aitchison Jack
24
1
63
0
1
0
0
11
Alli Millenic
24
1
73
0
0
0
0
31
Bird Jay
23
1
18
1
0
0
0
27
Magennis Josh
34
1
90
3
0
0
0
14
Niskanen Ilmari
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
MacDonald Shaun
28
3
270
0
0
0
0
1
Whitworth Joe
20
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Crama Tristan
22
13
1088
1
0
2
0
5
Fitzwater Jack
27
6
383
0
0
0
0
8
Francis Edward
25
15
957
3
0
2
0
18
Harper Vincent
24
3
141
0
1
0
0
40
James Edward
19
3
267
0
0
0
0
2
McMillan Jack
26
14
1243
0
0
2
0
7
Mitchell Demetri
27
2
46
1
0
0
0
46
Oakes Liam
?
4
215
0
0
0
0
3
Purrington Ben
28
11
539
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
30
15
1318
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Borges Pedro
19
4
216
0
1
1
0
29
Carayol Mustapha
36
8
216
0
1
0
0
12
Cole Reece
26
9
481
1
1
3
0
45
Cummins Charlie
19
0
0
0
0
0
0
20
Doyle Kamari
19
13
636
4
1
0
0
47
Richards Jake
17
3
225
1
0
1
0
17
Watts Caleb
22
6
263
1
1
1
1
6
Woods Ryan
30
11
970
1
0
4
0
15
Yfeko Johnly
21
11
988
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aitchison Jack
24
14
1000
1
2
1
0
11
Alli Millenic
24
17
1092
4
0
0
0
42
Birch Gary
43
0
0
0
0
0
0
31
Bird Jay
23
6
107
2
0
0
0
19
Cox Sonny
20
12
403
0
0
0
0
44
Cutler Theo
?
1
24
0
0
0
0
26
Jones Patrick
21
0
0
0
0
0
0
27
Magennis Josh
34
14
968
4
2
0
0
14
Niskanen Ilmari
27
14
1250
1
1
3
0
21
Richards Amani
19
5
186
1
0
1
0
13
Wildschut Yanic
33
0
0
0
0
0
0
49
Wilson Kieran
?
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Quảng cáo