Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Express, Uganda
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uganda
Express
Sân vận động:
Sân vận động Mutesa II
(Kampala)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kagiri Michael
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kizza Mustafa
25
1
90
0
0
0
0
23
Lumu Isa Muzeeyi
29
1
25
0
0
0
0
3
Mafumu Dawson
?
2
180
0
0
0
0
13
Mbazira Ashraf
?
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andabati Ronald
27
2
121
0
0
0
0
25
Asiimwe John
?
1
90
0
0
0
0
25
Asiimwe Kenneth
?
1
32
0
0
0
0
Gagganga Geoffrey
?
1
45
0
0
0
0
11
Kawawa Rashid
23
2
61
0
0
0
0
16
Kyeyune Saidi
31
2
169
0
0
1
0
22
Muwanguzi Abbel
?
2
92
0
0
0
0
4
Ngoobi Derrick
?
2
180
0
0
0
0
6
Shabena Daniel
27
1
45
0
0
0
0
8
Wasswa Emmanuel
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ssali Thierry
20
2
104
0
0
0
0
21
Ssenyonjo Sam
22
2
180
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abubaker Yunus
?
0
0
0
0
0
0
5
Kabogoza Andrew
?
0
0
0
0
0
0
19
Kagiri Michael
?
2
180
0
0
0
0
20
Kimera Abdul
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kaggwa Andrew
30
0
0
0
0
0
0
12
Kizza Mustafa
25
1
90
0
0
0
0
23
Lumu Isa Muzeeyi
29
1
25
0
0
0
0
3
Mafumu Dawson
?
2
180
0
0
0
0
13
Mbazira Ashraf
?
2
180
0
0
0
0
4
Ssekimbegga Kevin
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andabati Ronald
27
2
121
0
0
0
0
25
Asiimwe John
?
1
90
0
0
0
0
25
Asiimwe Kenneth
?
1
32
0
0
0
0
Gagganga Geoffrey
?
1
45
0
0
0
0
29
Kalyowa Emmanuel
27
0
0
0
0
0
0
11
Kawawa Rashid
23
2
61
0
0
0
0
16
Kyeyune Saidi
31
2
169
0
0
1
0
17
Mugerwa Yasser
30
0
0
0
0
0
0
21
Musoke Joshua
26
0
0
0
0
0
0
22
Muwanguzi Abbel
?
2
92
0
0
0
0
4
Ngoobi Derrick
?
2
180
0
0
0
0
6
Shabena Daniel
27
1
45
0
0
0
0
29
Ssebandeke Eddy
?
0
0
0
0
0
0
27
Ssenfuma Steven
?
0
0
0
0
0
0
8
Wasswa Emmanuel
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Mbazira Simon
?
0
0
0
0
0
0
7
Ssali Thierry
20
2
104
0
0
0
0
21
Ssenyonjo Sam
22
2
180
2
0
0
0
Quảng cáo