Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Eyupspor, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Eyupspor
Sân vận động:
Eyüp Stadium
(Istanbul)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ozer Berke
24
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Bingol Tayfur
31
4
194
0
0
0
0
15
Dubois Leo
30
1
31
0
0
0
0
88
Erkin Caner
35
3
181
0
0
1
0
4
Luccas Claro
33
5
450
0
0
0
0
77
Meras Umut
28
5
378
0
0
0
0
5
Tokoz Dorukhan
28
2
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbaba Emre
31
5
342
0
0
0
0
7
Akbunar Halil
30
4
169
1
0
0
0
57
Kabasakal Melih
28
5
446
0
1
3
0
18
Midtsjo Fredrik
31
5
422
0
1
1
0
20
Niyaz Recep
Chấn thương
29
1
36
0
0
0
0
10
Saiz Samuel
33
5
238
3
0
0
0
16
Shelvey Jonjo
32
1
18
0
0
0
0
28
Taskin Ilter
Chấn thương mắt cá chân
30
1
29
0
0
0
0
6
Yalcin Robin
30
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bruno Gianni
33
4
172
1
1
0
0
39
Chatzigiovanis Anastasios
27
4
53
0
0
0
0
23
Kutucu Ahmed
24
5
402
1
3
2
0
9
Thiam Mame
31
5
445
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Turan Arda
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arbay Cinar
17
0
0
0
0
0
0
26
Koseer Cengiz
21
0
0
0
0
0
0
1
Ozer Berke
24
5
450
0
0
1
0
71
Tetik Birkan
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Bingol Tayfur
31
4
194
0
0
0
0
15
Dubois Leo
30
1
31
0
0
0
0
88
Erkin Caner
35
3
181
0
0
1
0
4
Luccas Claro
33
5
450
0
0
0
0
77
Meras Umut
28
5
378
0
0
0
0
5
Tokoz Dorukhan
28
2
17
0
0
0
0
14
Vezo Ruben
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbaba Emre
31
5
342
0
0
0
0
7
Akbunar Halil
30
4
169
1
0
0
0
57
Kabasakal Melih
28
5
446
0
1
3
0
18
Midtsjo Fredrik
31
5
422
0
1
1
0
20
Niyaz Recep
Chấn thương
29
1
36
0
0
0
0
10
Saiz Samuel
33
5
238
3
0
0
0
16
Shelvey Jonjo
32
1
18
0
0
0
0
28
Taskin Ilter
Chấn thương mắt cá chân
30
1
29
0
0
0
0
6
Yalcin Robin
30
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ampem Prince Obeng
26
0
0
0
0
0
0
99
Bruno Gianni
33
4
172
1
1
0
0
39
Chatzigiovanis Anastasios
27
4
53
0
0
0
0
11
Gumus Sinan
30
0
0
0
0
0
0
23
Kutucu Ahmed
24
5
402
1
3
2
0
84
Maldar Huseyin
17
0
0
0
0
0
0
Mor Emre
Quyết định của huấn luyện viên
27
0
0
0
0
0
0
9
Thiam Mame
31
5
445
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Turan Arda
37
Quảng cáo