Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng F. Constanta U19, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
F. Constanta U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barbu David
16
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aioanei Mario
19
2
180
0
0
1
0
5
Dumitra David
17
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Basceanu Luca
18
2
170
1
0
1
0
21
Birbic Andreas
17
1
4
0
0
0
0
2
Cercel Ionut
17
2
180
0
0
0
0
16
Doicaru Ionut
17
1
26
0
0
1
0
4
Marchidan Alexandru
17
2
85
1
0
0
0
18
Nechifor Dan-Ovidiu
17
1
26
0
0
0
0
19
Patru David
16
1
14
0
0
1
0
6
Podoleanu Ianis
16
2
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Avramescu Ianis
16
2
142
0
0
1
0
8
Banu Luca
19
2
180
0
1
1
0
20
Berchez Matei
16
1
45
0
0
0
0
9
Cocos Alin
18
2
131
0
0
0
0
11
Stoian Alexandru Constantin
16
2
111
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Banoti Stere
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barbu David
16
2
180
0
0
1
0
12
Fratila Valentin
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aioanei Mario
19
2
180
0
0
1
0
5
Dumitra David
17
2
180
0
0
1
0
14
Gheorghe Costyn
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Basceanu Luca
18
2
170
1
0
1
0
21
Birbic Andreas
17
1
4
0
0
0
0
2
Cercel Ionut
17
2
180
0
0
0
0
16
Doicaru Ionut
17
1
26
0
0
1
0
4
Marchidan Alexandru
17
2
85
1
0
0
0
18
Nechifor Dan-Ovidiu
17
1
26
0
0
0
0
19
Patru David
16
1
14
0
0
1
0
6
Podoleanu Ianis
16
2
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Avramescu Ianis
16
2
142
0
0
1
0
8
Banu Luca
19
2
180
0
1
1
0
20
Berchez Matei
16
1
45
0
0
0
0
9
Cocos Alin
18
2
131
0
0
0
0
11
Stoian Alexandru Constantin
16
2
111
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Banoti Stere
40
Quảng cáo