Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Karagumruk, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Karagumruk
Sân vận động:
Atatürk Olimpiyat
(Istanbul)
Sức chứa:
74 753
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bilgin Emre
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Demir Yigit Efe
20
5
450
0
1
0
0
3
Djilobodji Papy
35
5
450
0
0
0
0
5
Fidan Yigit
19
1
46
0
0
0
0
33
Kurukalip Cagtay
22
5
146
0
2
0
0
22
Tintis Emir
20
4
315
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dabanli Berkay
34
1
90
0
0
0
0
14
Doh Marius
20
5
408
0
1
0
0
88
Gumus Omer
21
4
60
0
0
0
0
19
Gurpuz Goktan
21
3
98
0
0
0
0
6
Johnson Daniel
31
1
65
0
0
0
0
20
Mert Muhammed
29
2
75
0
0
0
0
21
Paoletti Flavio
21
5
386
1
0
0
0
8
Ugur Adnan
23
4
292
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Camacho Joao
30
5
380
1
1
0
0
90
Demiroglu Baran
19
4
145
0
0
0
0
10
Dovedan Nikola
30
5
310
0
1
0
0
17
Sivri Ahmet
25
5
285
0
0
0
0
77
Tugyan Ahmet
20
3
89
0
0
0
0
9
Wesley
27
5
322
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Can Senol
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Akyuz Furkan
18
0
0
0
0
0
0
99
Beklevic Furkan
25
0
0
0
0
0
0
1
Bilgin Emre
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Atabey Hakan Eren
18
0
0
0
0
0
0
35
Cankaya Atakan Ridvan
26
0
0
0
0
0
0
94
Cinar Anil
21
0
0
0
0
0
0
4
Demir Yigit Efe
20
5
450
0
1
0
0
3
Djilobodji Papy
35
5
450
0
0
0
0
5
Fidan Yigit
19
1
46
0
0
0
0
33
Kurukalip Cagtay
22
5
146
0
2
0
0
22
Tintis Emir
20
4
315
0
0
1
0
23
Ulvan Talha
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Akgun Arda
17
0
0
0
0
0
0
28
Arikan Muhammet
17
0
0
0
0
0
0
6
Dabanli Berkay
34
1
90
0
0
0
0
14
Doh Marius
20
5
408
0
1
0
0
27
Durmusoglu Asnan Efe
18
0
0
0
0
0
0
88
Gumus Omer
21
4
60
0
0
0
0
19
Gurpuz Goktan
21
3
98
0
0
0
0
6
Johnson Daniel
31
1
65
0
0
0
0
20
Mert Muhammed
29
2
75
0
0
0
0
21
Paoletti Flavio
21
5
386
1
0
0
0
8
Ugur Adnan
23
4
292
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Camacho Joao
30
5
380
1
1
0
0
90
Demiroglu Baran
19
4
145
0
0
0
0
10
Dovedan Nikola
30
5
310
0
1
0
0
72
Kalayci Baris
19
0
0
0
0
0
0
17
Sivri Ahmet
25
5
285
0
0
0
0
77
Tugyan Ahmet
20
3
89
0
0
0
0
9
Wesley
27
5
322
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Can Senol
41
Quảng cáo