Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Falkenberg, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Falkenberg
Sân vận động:
Falcon Alkoholfri Arena
(Falkenberg)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anderson Anton
27
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bertilsson Nils
22
22
1856
4
0
1
0
18
Borgstrom Linus
23
20
1701
0
0
1
0
5
Hansson Noel
24
22
1933
4
0
0
0
2
Johansson Gabriel
24
4
33
0
0
0
0
15
Silverholt Oliver
30
4
146
0
0
0
0
4
Stalheden Tim
24
22
1937
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andersson Rasmus
31
21
1028
2
0
2
0
12
Carlsson Christoffer
35
22
1798
0
0
1
0
6
Christiansson Edvin
19
2
9
0
0
0
0
23
Karlsson Pontus
20
9
131
0
0
1
0
11
Kocanovic Melvin
18
3
35
0
0
0
0
33
Larsson Melker
21
17
407
0
0
1
0
28
Nilsson Melker
24
21
1878
1
0
0
0
17
Sibelius Lucas
22
18
600
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aguda Godwin
26
21
1835
7
0
4
0
9
Gotfredsen Remo
21
20
1030
8
0
2
0
19
Lindberg Oskar
24
21
1431
2
0
2
0
10
Shahin Leonardo
21
20
1467
5
0
1
0
22
Tilly Hugo
22
7
319
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anderson Christoffer
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anderson Anton
27
22
1980
0
0
0
0
31
Lillienberg William
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bertilsson Nils
22
22
1856
4
0
1
0
18
Borgstrom Linus
23
20
1701
0
0
1
0
5
Hansson Noel
24
22
1933
4
0
0
0
2
Johansson Gabriel
24
4
33
0
0
0
0
15
Silverholt Oliver
30
4
146
0
0
0
0
4
Stalheden Tim
24
22
1937
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andersson Rasmus
31
21
1028
2
0
2
0
24
Bodiroza Vincent
20
0
0
0
0
0
0
12
Carlsson Christoffer
35
22
1798
0
0
1
0
6
Christiansson Edvin
19
2
9
0
0
0
0
23
Karlsson Pontus
20
9
131
0
0
1
0
11
Kocanovic Melvin
18
3
35
0
0
0
0
33
Larsson Melker
21
17
407
0
0
1
0
28
Nilsson Melker
24
21
1878
1
0
0
0
17
Sibelius Lucas
22
18
600
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aguda Godwin
26
21
1835
7
0
4
0
9
Gotfredsen Remo
21
20
1030
8
0
2
0
19
Lindberg Oskar
24
21
1431
2
0
2
0
10
Shahin Leonardo
21
20
1467
5
0
1
0
22
Tilly Hugo
22
7
319
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anderson Christoffer
45
Quảng cáo