Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Famalicao, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Famalicao
Sân vận động:
Estadio Municipal de Famalicao
(Vila Nova de Famalicao)
Sức chứa:
5 307
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zlobin Ivan
27
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Calegari
22
10
862
0
1
0
0
16
De Haas Justin
24
9
810
0
0
1
0
4
Mihaj Enea
26
10
856
0
1
3
0
17
Pinheiro Rodrigo
22
7
278
0
0
0
0
5
Rafa
29
4
305
0
0
1
0
15
Riccieli
26
3
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
De Amorim Mathias
19
3
89
0
0
0
0
18
Liimatta Otso
20
3
56
0
0
0
0
88
Lobato Samuel
23
3
43
0
0
1
0
20
Sa Gustavo
Chấn thương
19
10
637
1
1
2
0
8
Topic Mirko
23
10
879
0
0
0
0
6
Van de Looi Tommie
25
8
240
0
0
0
0
28
Youssouf Zaydou
25
10
843
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aranda Oscar
22
10
804
1
1
1
0
23
Gil Dias
28
8
411
3
0
2
0
9
Gonzalez Mario
28
9
346
2
2
0
0
10
Rochinha
29
9
560
0
0
1
0
19
Rodrigues Afonso Oliveira
22
1
1
0
0
0
0
7
Sorriso
Chấn thương
23
7
477
3
1
0
0
21
Zabiri Yassir
19
4
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evangelista Armando
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carevic Lazar
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ba Ibrahima
19
1
90
0
0
0
0
5
Rafa
29
1
65
0
0
0
0
2
Realpe Leonardo
Chấn thương cơ
23
1
90
0
0
0
0
15
Riccieli
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
De Amorim Mathias
19
1
88
0
0
1
0
88
Lobato Samuel
23
1
3
0
0
0
0
8
Topic Mirko
23
1
74
0
0
0
0
6
Van de Looi Tommie
25
1
17
0
0
0
0
28
Youssouf Zaydou
25
1
88
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aranda Oscar
22
1
26
0
0
0
0
23
Gil Dias
28
1
90
0
0
0
0
9
Gonzalez Mario
28
1
65
0
0
0
0
10
Rochinha
29
1
90
0
0
0
0
19
Rodrigues Afonso Oliveira
22
1
3
0
0
0
0
21
Zabiri Yassir
19
1
26
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evangelista Armando
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carevic Lazar
25
1
90
0
0
0
0
22
Gabriel Cabral
21
0
0
0
0
0
0
1
Zlobin Ivan
27
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ba Ibrahima
19
1
90
0
0
0
0
2
Calegari
22
10
862
0
1
0
0
75
Costa Diogo
21
0
0
0
0
0
0
16
De Haas Justin
24
9
810
0
0
1
0
4
Mihaj Enea
26
10
856
0
1
3
0
63
Muller Jose
21
0
0
0
0
0
0
17
Pinheiro Rodrigo
22
7
278
0
0
0
0
5
Rafa
29
5
370
0
0
1
0
2
Realpe Leonardo
Chấn thương cơ
23
1
90
0
0
0
0
15
Riccieli
26
4
226
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
De Amorim Mathias
19
4
177
0
0
1
0
18
Liimatta Otso
20
3
56
0
0
0
0
88
Lobato Samuel
23
4
46
0
0
1
0
20
Sa Gustavo
Chấn thương
19
10
637
1
1
2
0
8
Topic Mirko
23
11
953
0
0
0
0
6
Van de Looi Tommie
25
9
257
0
0
0
0
28
Youssouf Zaydou
25
11
931
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aranda Oscar
22
11
830
1
1
1
0
71
Duda
21
0
0
0
0
0
0
23
Gil Dias
28
9
501
3
0
2
0
9
Gonzalez Mario
28
10
411
2
2
0
0
10
Rochinha
29
10
650
0
0
1
0
19
Rodrigues Afonso Oliveira
22
2
4
0
0
0
0
7
Sorriso
Chấn thương
23
7
477
3
1
0
0
21
Zabiri Yassir
19
5
75
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evangelista Armando
51
Quảng cáo