Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Famos Vojkovici, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Famos Vojkovici
Sân vận động:
Sân vận động và trung tâm Vojkovica
(Sarajevo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Stijepic Danjel
18
1
90
0
0
0
0
3
Terzic Marko
26
2
90
0
0
1
0
13
Vasilj Filip
24
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dodig Mateja
23
12
1062
1
0
5
0
4
Drakul Mladen
20
8
428
0
0
1
0
15
Markovic Marko
29
11
879
0
0
6
1
3
Skrba Marco
22
8
484
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Danilovic Nikola
30
12
1053
0
0
1
0
5
Drina Ajdin
20
12
810
0
0
3
1
20
Fontemachi Juan
28
12
966
1
0
2
1
17
Smajic Mujo
22
13
643
0
0
2
0
14
Tesanovic Marko
33
11
942
0
0
6
0
23
Tomasevic Niksa
19
4
144
0
0
0
0
12
Zukanovic Tarik
19
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asentic Luka
25
12
676
1
0
1
0
18
Blazic Daniel
33
10
900
1
0
0
0
8
Hrkalo Darko
20
12
829
2
0
1
0
7
Lamadzema Kenan
19
13
1089
5
0
1
0
11
Perovic Mladen
28
11
914
2
0
2
0
11
Puljic Danijel
18
3
67
0
0
2
0
24
Radovic Milan
20
10
373
0
0
2
0
19
Vranesic Adnan
22
5
87
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Stijepic Danjel
18
1
90
0
0
0
0
3
Terzic Marko
26
2
90
0
0
1
0
13
Vasilj Filip
24
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dodig Mateja
23
12
1062
1
0
5
0
4
Drakul Mladen
20
8
428
0
0
1
0
15
Markovic Marko
29
11
879
0
0
6
1
3
Skrba Marco
22
8
484
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Danilovic Nikola
30
12
1053
0
0
1
0
5
Drina Ajdin
20
12
810
0
0
3
1
20
Fontemachi Juan
28
12
966
1
0
2
1
17
Smajic Mujo
22
13
643
0
0
2
0
14
Tesanovic Marko
33
11
942
0
0
6
0
23
Tomasevic Niksa
19
4
144
0
0
0
0
12
Zukanovic Tarik
19
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asentic Luka
25
12
676
1
0
1
0
18
Blazic Daniel
33
10
900
1
0
0
0
8
Hrkalo Darko
20
12
829
2
0
1
0
7
Lamadzema Kenan
19
13
1089
5
0
1
0
11
Perovic Mladen
28
11
914
2
0
2
0
11
Puljic Danijel
18
3
67
0
0
2
0
24
Radovic Milan
20
10
373
0
0
2
0
19
Vranesic Adnan
22
5
87
1
0
2
0
Quảng cáo