Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FAR Rabat, Ma-rốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ma-rốc
FAR Rabat
Sân vận động:
Stade Municipal de Kenitra
(Kenitra)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Khayati Ayoub
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Houeibib El Hassan
30
1
90
0
0
0
0
29
Inonga Henoc
30
1
90
0
0
0
0
2
To Carneiro
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajoughlal Zakaria
23
1
27
0
0
0
0
3
Bach Anas
26
1
90
0
0
0
0
6
Derrag Zineddine
25
1
90
0
0
0
0
40
Hadraf Abdelfettah
26
1
64
0
0
0
0
34
Hrimat Mohamed
30
1
90
3
0
0
0
13
Naji Larbi
33
1
1
0
0
0
0
5
Nakach Akram
22
1
1
0
0
0
0
10
Zouhzouh Amine
24
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beya Joel
24
1
78
1
0
0
0
11
Hammoudan Ahmed
33
1
27
0
0
0
0
18
Orebonye Tumisang
28
1
13
0
0
0
0
8
Ouarkhane Alt Khalid
24
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michniewicz Czeslaw
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Benabid El Mehdi
26
0
0
0
0
0
0
1
El Khayati Ayoub
26
1
90
0
0
0
0
22
Tafay Youssef
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ammal Abdussamad
20
0
0
0
0
0
0
33
Boukhriss Et-Tayeb
25
0
0
0
0
0
0
15
Essaouabi Hatim
23
0
0
0
0
0
0
19
Houeibib El Hassan
30
1
90
0
0
0
0
29
Inonga Henoc
30
1
90
0
0
0
0
2
To Carneiro
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajoughlal Zakaria
23
1
27
0
0
0
0
3
Bach Anas
26
1
90
0
0
0
0
6
Derrag Zineddine
25
1
90
0
0
0
0
40
Hadraf Abdelfettah
26
1
64
0
0
0
0
34
Hrimat Mohamed
30
1
90
3
0
0
0
97
Lakhlifi Ayoub
24
0
0
0
0
0
0
13
Naji Larbi
33
1
1
0
0
0
0
5
Nakach Akram
22
1
1
0
0
0
0
10
Zouhzouh Amine
24
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Benhalib Mahmoud
28
0
0
0
0
0
0
9
Beya Joel
24
1
78
1
0
0
0
23
Boussefiane Hicham
26
0
0
0
0
0
0
7
El Fahli Youssef
27
0
0
0
0
0
0
11
Hammoudan Ahmed
33
1
27
0
0
0
0
Mimouni Anas
19
0
0
0
0
0
0
18
Orebonye Tumisang
28
1
13
0
0
0
0
8
Ouarkhane Alt Khalid
24
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michniewicz Czeslaw
54
Quảng cáo