Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Quần đảo Faroe U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Quần đảo Faroe U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petersen Ari
21
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Agnarsson Martin
21
5
377
0
0
0
0
10
Bardarson Olaf
20
7
518
1
0
1
0
19
Bruhn Jens
22
2
14
0
0
0
0
16
Brunni Signar
21
6
369
0
1
1
0
5
Hellisa Mikkjal
22
1
78
0
0
1
0
13
Nolsoe Beinir
21
2
30
1
0
0
0
15
Petersen Borge
22
8
720
0
0
2
0
17
Poulsen Bergur
21
5
91
0
0
0
0
4
Rusborg Elias
21
7
616
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dahl-Olsen Gutti
22
7
108
3
0
0
0
3
Dam Asi
21
7
630
0
0
1
0
14
Ellingsgaard Aron
22
6
297
0
0
2
0
6
Joensen Emil Weihe
20
1
13
0
0
0
0
7
Kallsberg Poul
21
4
180
0
0
1
0
16
Mneney Noah
21
7
630
0
0
3
0
6
Oregaard Gullbrandur
22
7
569
0
3
1
1
8
Sorensen Heini
20
7
362
0
0
1
0
22
Vilhelmsen Jakup
20
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Guttesen Leivur
22
2
82
0
0
0
0
20
Mouritsen Ejvind
20
2
91
0
0
0
0
9
Nielsen Jorgen
20
7
569
4
2
4
0
10
Samuelsen Aki
20
6
513
0
0
1
0
20
Warner Jonas
22
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klakstein Eydun
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Davidsen Joannes
22
0
0
0
0
0
0
1
Petersen Ari
21
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Agnarsson Martin
21
5
377
0
0
0
0
10
Bardarson Olaf
20
7
518
1
0
1
0
19
Bruhn Jens
22
2
14
0
0
0
0
16
Brunni Signar
21
6
369
0
1
1
0
5
Hellisa Mikkjal
22
1
78
0
0
1
0
4
Hellisdal Markus
21
0
0
0
0
0
0
13
Nolsoe Beinir
21
2
30
1
0
0
0
15
Petersen Borge
22
8
720
0
0
2
0
17
Poulsen Bergur
21
5
91
0
0
0
0
4
Rusborg Elias
21
7
616
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dahl-Olsen Gutti
22
7
108
3
0
0
0
3
Dam Asi
21
7
630
0
0
1
0
14
Ellingsgaard Aron
22
6
297
0
0
2
0
6
Joensen Emil Weihe
20
1
13
0
0
0
0
7
Kallsberg Poul
21
4
180
0
0
1
0
16
Mneney Noah
21
7
630
0
0
3
0
6
Oregaard Gullbrandur
22
7
569
0
3
1
1
8
Sorensen Heini
20
7
362
0
0
1
0
22
Vilhelmsen Jakup
20
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Guttesen Leivur
22
2
82
0
0
0
0
20
Mouritsen Ejvind
20
2
91
0
0
0
0
9
Nielsen Jorgen
20
7
569
4
2
4
0
10
Samuelsen Aki
20
6
513
0
0
1
0
20
Warner Jonas
22
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klakstein Eydun
51
Quảng cáo