Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Farul Constanta Nữ, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Farul Constanta Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Onyango Lilian
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boycheva Nikoleta
30
2
16
0
0
0
0
18
Bratu Antonia
20
2
180
1
0
1
0
21
Mango Enez
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bogos Violeta
16
1
11
0
0
0
0
4
Bortan Ioana
35
2
166
0
0
0
0
11
Chiper Claudia
29
2
180
0
0
0
0
24
Cristea Maria
18
1
11
0
0
0
0
10
Iordachiusi Olga
35
2
170
0
0
1
0
9
Rus Laura
37
2
154
1
0
1
0
6
Stanciu Ana Maria
37
2
170
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Balaceanu Ioana
21
2
49
0
0
0
0
77
Croitoru Tabita
?
2
62
1
0
0
0
98
Tabur Carolina
25
2
146
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ganea Mirela
38
0
0
0
0
0
0
99
Onyango Lilian
25
2
180
0
0
0
0
12
Voinescu Adelina
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boycheva Nikoleta
30
2
16
0
0
0
0
18
Bratu Antonia
20
2
180
1
0
1
0
22
Dinca-Vuia Alesia Nicol
?
0
0
0
0
0
0
21
Mango Enez
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bacanu Denisa
?
0
0
0
0
0
0
30
Bogos Violeta
16
1
11
0
0
0
0
4
Bortan Ioana
35
2
166
0
0
0
0
11
Chiper Claudia
29
2
180
0
0
0
0
24
Cristea Maria
18
1
11
0
0
0
0
Deca Nicoleta
29
0
0
0
0
0
0
10
Iordachiusi Olga
35
2
170
0
0
1
0
9
Rus Laura
37
2
154
1
0
1
0
6
Stanciu Ana Maria
37
2
170
0
1
0
0
88
Stoicescu Nathalie
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Balaceanu Ioana
21
2
49
0
0
0
0
77
Croitoru Tabita
?
2
62
1
0
0
0
Geambazu Angelina
16
0
0
0
0
0
0
98
Tabur Carolina
25
2
146
1
0
0
0
Quảng cáo