Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FBC Melgar, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
FBC Melgar
Sân vận động:
Estadio Monumental Virgen de Chapi
(Arequipa)
Sức chứa:
60 370
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cabezudo Jorge
22
1
90
0
0
0
0
12
Caceda Carlos
32
25
2250
0
0
1
0
1
Farro Ricardo
39
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Galeano Leonel
33
25
2190
2
0
8
1
6
Gonzalez Leonel
30
24
2148
0
0
6
2
33
Lazo Matias
21
25
1743
0
0
3
0
4
Ramos Elias
26
18
1122
0
1
1
0
19
Reyna Lea Paolo Alessandro
22
21
1691
1
1
0
1
23
Rodriguez Carreno Diego
22
2
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Archimbaud Jean Pierre
30
23
1568
8
1
4
0
28
Arias Alexis
28
17
527
1
1
1
0
26
Cabrera Nakamura Kenji Giovanni
21
22
1041
4
6
2
0
90
Lavandeira Hernandez Pablo Damian
34
13
406
1
1
2
0
10
Martinez Tomas
29
28
2042
6
7
1
0
15
Noble Matias
28
5
142
1
0
0
0
8
Orzan Horacio
36
24
2121
0
0
6
2
20
Sandoval Kevin
27
11
298
1
1
0
0
24
Tandazo Walter
24
23
945
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aguinaga Abraham
22
1
5
0
0
0
0
11
Blando Brian
29
21
1205
1
4
3
0
7
Bordacahar Cristian
32
27
2322
6
6
3
0
16
Caceres Jefferson
22
18
549
8
6
3
0
14
Cavero Sebastian
22
10
419
0
1
2
0
9
Cuesta Bernardo
35
26
2266
15
3
6
0
18
Portugal Bruno
21
3
81
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Marco
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caceda Carlos
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Galeano Leonel
33
2
180
0
0
1
0
6
Gonzalez Leonel
30
2
180
0
0
1
0
4
Ramos Elias
26
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Archimbaud Jean Pierre
30
1
73
0
0
0
0
28
Arias Alexis
28
2
121
0
0
1
0
26
Cabrera Nakamura Kenji Giovanni
21
1
31
0
0
2
1
90
Lavandeira Hernandez Pablo Damian
34
2
148
0
0
0
0
10
Martinez Tomas
29
2
163
0
0
0
0
8
Orzan Horacio
36
2
180
0
0
0
0
20
Sandoval Kevin
27
1
10
0
0
0
0
24
Tandazo Walter
24
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blando Brian
29
2
46
0
0
0
0
7
Bordacahar Cristian
32
2
180
1
0
0
0
14
Cavero Sebastian
22
1
33
0
0
0
0
9
Cuesta Bernardo
35
2
180
0
0
1
0
18
Portugal Bruno
21
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Marco
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cabezudo Jorge
22
1
90
0
0
0
0
12
Caceda Carlos
32
27
2430
0
0
1
0
1
Farro Ricardo
39
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ayqque Juan
21
0
0
0
0
0
0
2
Galeano Leonel
33
27
2370
2
0
9
1
6
Gonzalez Leonel
30
26
2328
0
0
7
2
33
Lazo Matias
21
25
1743
0
0
3
0
4
Ramos Elias
26
19
1205
0
1
1
0
19
Reyna Lea Paolo Alessandro
22
21
1691
1
1
0
1
23
Rodriguez Carreno Diego
22
2
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Archimbaud Jean Pierre
30
24
1641
8
1
4
0
28
Arias Alexis
28
19
648
1
1
2
0
26
Cabrera Nakamura Kenji Giovanni
21
23
1072
4
6
4
1
90
Lavandeira Hernandez Pablo Damian
34
15
554
1
1
2
0
10
Martinez Tomas
29
30
2205
6
7
1
0
15
Noble Matias
28
5
142
1
0
0
0
8
Orzan Horacio
36
26
2301
0
0
6
2
20
Sandoval Kevin
27
12
308
1
1
0
0
24
Tandazo Walter
24
24
978
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aguinaga Abraham
22
1
5
0
0
0
0
11
Blando Brian
29
23
1251
1
4
3
0
7
Bordacahar Cristian
32
29
2502
7
6
3
0
16
Caceres Jefferson
22
18
549
8
6
3
0
14
Cavero Sebastian
22
11
452
0
1
2
0
9
Cuesta Bernardo
35
28
2446
15
3
7
0
18
Portugal Bruno
21
4
89
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Marco
53
Quảng cáo