Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FBK Karlstad, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
FBK Karlstad
Sân vận động:
Örsholmens IP
(Karlstad)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ernstson Felix
24
3
270
0
0
0
0
12
Graasvoll Simon
24
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Forsberg Eric
26
26
2335
0
0
5
1
4
Fredriksson Linus
20
25
1852
1
0
3
0
3
Gran Ludvig
29
28
2494
2
0
7
0
28
Hallstensson Anton
26
26
1705
1
0
2
0
23
Heden Lindskog Alexander
20
4
294
0
0
1
0
8
Kahed Oliver
26
24
1219
0
0
0
0
15
Tatolna Severin
22
7
328
0
0
0
0
2
Wagnsson Simon
21
18
1025
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beqiri Agon
31
24
1942
8
0
3
0
10
Chebil Haytham
30
19
584
0
0
0
0
11
Fathi Armin
22
26
1905
3
0
3
0
6
Khudhur Ayoob
17
2
14
0
0
0
0
7
Navik Ludvig
21
11
832
1
0
1
0
16
Nielsen Samuel
24
17
808
1
0
0
0
14
Nilsson Oliver
26
23
1502
1
0
7
0
17
Nyman Claes
29
27
1035
4
0
0
0
19
Porten Emil
25
9
311
0
0
0
0
38
Steen Ludvig
21
27
1627
5
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahlstedt Dante
17
2
27
0
0
0
0
19
Bichis Jamie
20
5
263
1
0
0
0
20
Gustavsson Joel
30
22
1851
1
0
2
0
29
Haga Mikael
24
12
1072
9
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ernstson Felix
24
3
270
0
0
0
0
12
Graasvoll Simon
24
27
2430
0
0
0
0
1
Rolandsson Nils
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Forsberg Eric
26
26
2335
0
0
5
1
4
Fredriksson Linus
20
25
1852
1
0
3
0
3
Gran Ludvig
29
28
2494
2
0
7
0
28
Hallstensson Anton
26
26
1705
1
0
2
0
23
Heden Lindskog Alexander
20
4
294
0
0
1
0
8
Kahed Oliver
26
24
1219
0
0
0
0
15
Tatolna Severin
22
7
328
0
0
0
0
2
Wagnsson Simon
21
18
1025
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beqiri Agon
31
24
1942
8
0
3
0
10
Chebil Haytham
30
19
584
0
0
0
0
11
Fathi Armin
22
26
1905
3
0
3
0
21
Hoglund Martin
17
0
0
0
0
0
0
6
Khudhur Ayoob
17
2
14
0
0
0
0
7
Navik Ludvig
21
11
832
1
0
1
0
16
Nielsen Samuel
24
17
808
1
0
0
0
14
Nilsson Oliver
26
23
1502
1
0
7
0
17
Nyman Claes
29
27
1035
4
0
0
0
19
Porten Emil
25
9
311
0
0
0
0
38
Steen Ludvig
21
27
1627
5
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahlstedt Dante
17
2
27
0
0
0
0
19
Bichis Jamie
20
5
263
1
0
0
0
20
Gustavsson Joel
30
22
1851
1
0
2
0
29
Haga Mikael
24
12
1072
9
0
2
0
Quảng cáo