Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Ballkani, Kosovo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kosovo
FC Ballkani
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolici Enea
38
2
210
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Halili Gentrit
22
2
196
0
0
0
0
14
Ismajlgeci Marsel
Thẻ đỏ
24
2
171
0
1
1
0
32
Jashanica Bajram
34
1
69
0
0
0
0
3
Potoku Arber
30
2
210
0
0
1
0
2
Smajli Geralb
22
2
142
0
0
2
0
20
Thaqi Astrit
31
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abedini Eris
26
1
52
0
0
0
0
6
Emerllahu Lindon
21
2
210
1
0
0
0
19
Engjell Qendrim
19
1
40
0
0
0
0
10
Kryeziu Almir
26
2
85
0
0
0
0
88
Queven
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adetunji Sunday
Thẻ đỏ
26
1
38
0
0
0
1
22
Dulaj Krenar
?
2
16
0
1
0
0
11
Hamidi Walid
28
2
127
1
0
1
0
25
Karrica Bernard
23
2
159
1
0
0
0
99
Tolaj Bleart
24
2
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daja Ilir
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolici Enea
38
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Halili Gentrit
22
3
202
0
0
1
0
14
Ismajlgeci Marsel
Thẻ đỏ
24
4
311
0
0
0
1
32
Jashanica Bajram
34
4
390
0
0
0
0
3
Potoku Arber
30
4
379
0
0
2
0
2
Smajli Geralb
22
4
185
0
0
0
0
20
Thaqi Astrit
31
4
390
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abedini Eris
26
1
5
0
0
0
0
6
Emerllahu Lindon
21
4
390
0
0
2
0
19
Engjell Qendrim
19
2
32
0
0
1
0
37
Giovanni
22
3
46
0
0
0
0
10
Kryeziu Almir
26
4
340
0
0
0
0
88
Queven
25
4
386
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adetunji Sunday
Thẻ đỏ
26
1
120
0
0
1
0
22
Dulaj Krenar
?
3
17
0
0
0
0
11
Hamidi Walid
28
4
388
2
0
1
0
25
Karrica Bernard
23
3
234
1
0
0
0
99
Tolaj Bleart
24
4
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daja Ilir
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolici Enea
38
6
600
0
0
2
0
92
Ljuljanovic Damir
32
0
0
0
0
0
0
13
Miftari Art
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Gjini Elmando
22
0
0
0
0
0
0
4
Halili Gentrit
22
5
398
0
0
1
0
14
Ismajlgeci Marsel
Thẻ đỏ
24
6
482
0
1
1
1
32
Jashanica Bajram
34
5
459
0
0
0
0
34
Kodra Merlind
19
0
0
0
0
0
0
3
Potoku Arber
30
6
589
0
0
3
0
2
Smajli Geralb
22
6
327
0
0
2
0
20
Thaqi Astrit
31
6
600
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abedini Eris
26
2
57
0
0
0
0
6
Emerllahu Lindon
21
6
600
1
0
2
0
19
Engjell Qendrim
19
3
72
0
0
1
0
37
Giovanni
22
3
46
0
0
0
0
15
Halitjaha Arbnor
22
0
0
0
0
0
0
10
Kryeziu Almir
26
6
425
0
0
0
0
41
Oda Almir
20
0
0
0
0
0
0
88
Queven
25
5
476
0
0
1
0
18
Shala Leonard
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adetunji Sunday
Thẻ đỏ
26
2
158
0
0
1
1
20
Aliji Altin
18
0
0
0
0
0
0
22
Dulaj Krenar
?
5
33
0
1
0
0
11
Hamidi Walid
28
6
515
3
0
2
0
25
Karrica Bernard
23
5
393
2
0
0
0
99
Tolaj Bleart
24
6
260
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daja Ilir
?
Quảng cáo